Tổng hợp ngữ pháp:
V -고 있다 : đang …
A/V-(으)ㄹ 때 : khi …
V-아/어 두다 : đặt ,để sẵn ,chuẩn bị trước …
Đáp án bài tập:
<듣기> 1.① 2.② 3.④ 4.① 5.②
<읽기> 6.③ 7.③ 8.① 9.① 10.②
1.
끌개: thuổng đào
바이스: cái ê tô (mỏ cặp)
펜치: kìm
노루발못뽑이: cái nhổ đinh
철사 , 전선: cuộn dây thép,dây điện
2.
손수레: xe đẩy hàng
핸드 드릴: khoan tay
철근 절곡기: Máy uốn dây thép
줄자: thước dây
숫돌: hòn đá mài
3.
니퍼: cái kìm
대패 , 사포: giấy nhám
농약 분무기: bình phun thuốc nông dược
낫: cái liềm
보호구: trang bị bảo hiểm lao động
4.
그물: lưới
정: cái đục
망치,해머,장도리: búa đinh
그라인더(연삭기): máy mài
드라이버: tô vít
5.
못,나사못: đinh,đinh ốc
스패너,멍키: mỏ lết
볼트,너트: đinh xoắn,ốc xoắn
모서리: góc
불꽃이 튀다: hỏa hoạn
6.
전기 핸드드라이버: khoan điện
파이프 렌치: kìm văn tuýp nước
흙손: cái bay
삽: xẻng
예초기: vòi phun thuốc
7.
호미: cái cuốc
송곳: khoan tay
커터기: kìm bấm
양동이: cái xô (thùng)
확인하다: xác nhận
8.
줄: dây
경운기: máy cày
톱,전기톱: cửa tay,cửa điện
공구함: hòm đồ
사다리: cái thang
9.
착유기: máy vắt sữa
용접기,용접봉: máy hàn,que hàn
결속기: cái cắt kim loại
철근 절단기: máy cắt sắt
롱노즈 플라이어(라디오 뻰치): kìm múi dài
10.
산소통: bình ô xy
통발: cái giỏ bắt cá