Tổng hợp ngữ pháp:
N(이)구나 : cảm thán
N인지 알다 : có biết là … hay không
A/V-(으)ㄴ/는 편이다 : thuộc loại…
Đáp án bài tập:
<듣기> 1.③ 2.② 3.④ 4.② 5.②
<읽기> 6.② 7.③ 8.① 9.③ 10.②
1.
보험료: tiền bảo hiểm
세금,근로소득세: thuế,thuế thu nhập
근로 시간: thời gian làm việc
최저임금: Lương tối thiểu
장기요양보험: bảo hiểm nhân thọ
2.
휴일근로수당: lương làm ngày nghỉ
급여명세서: thang bảng lương
식대: tiền ăn
당연하다: đương nhiên
고욘보험: bảo hiểm tuyển dụng
3.
휴일: ngày nghỉ
근로소득세: thuế thu nhập
간강보험: bảo hiểm y tế
수고하다: vất vả
주민세: thuế nhân dân
4.
공젳총액: tổng tiêng khấu trừ
연말정산: thanh toán cuối năm
연장근로수당: tiền làm thêm giờ
기타항목: hạng mục khác
국먄연금: bảo hiểm xã hội
5.
야간: ca đêm
출근카드: thẻ đi làm
기숙사관리비: phí quản lý ký túc xã
수령하다: thực lĩnh
법정: pháp đình , toàn án
6.
상여금: tiền thưởng
급여총액: tổng lương
연장: công cụ
기업 소득세: thu nhập doanh nghiệp
퇴직금: tiền trợ cấp thôi việc
7.
근태: chuyên cần, thái độ làm việc
야간근로수당: tiền làm ban đêm
기본급: lương căn bản
총 급여액: tổng lương