Tổng hợp ngữ pháp:
V-는 날 : ngày (mà) …
V-고 나서 : làm … xong rồi …
N 대신(에) : thay vì ,thay cho,thay thế …N
Đáp án bài tập:
<듣기> 1.② 2.④ 3.④ 4.① 5.②
<읽기> 6.④ 7.② 8.③ 9.② 10.②
Học theo giáo trình 50 bài EPS - TOPIK, học phát âm, học viết theo từ vựng, trắc nghiệm NGHE + NÓI + ĐỌC + VIẾT tại Học tiếng KOREA.