Tổng hợp ngữ pháp:
시간 표현 : biểu hiện thời gian.
N(부터) - N까지 : từ N đến N.
A/V 아/어요 :Đuôi câu 아/어요 là đuôi câu thân mật.
N에(시간) : 에 là tiểu từ thời gian.
N에 오다/가다 : đến N / đi N.
Đáp án bài tập:
<듣기> 1.③ 2.② 3.① 4.② 5.①
<읽기> 6.④ 7.③ 8.④ 9.① 10.②
Học theo giáo trình 50 bài EPS - TOPIK, học phát âm, học viết theo từ vựng, trắc nghiệm NGHE + NÓI + ĐỌC + VIẾT tại Học tiếng KOREA.