Đáp án bài tập:
<듣기> 1.③ 2.② 3.① 4.④ 5.④
<읽기> 6.② 7.③ 8.① 9.④ 10.③
1.
넘어지다: bị ngã
낙하물방지망: lưới chống vật rơi
충돌: xung đột, đối đầu
안전난간: lan can an toàn
잠금장치: thiết bị khóa
2.
뇌,심혈관 질환: bênh náo, tim mạch
안전밸브: van an toàn
부딪히다: bị đập vào
안전통로: đường an toàn
낙하: rơi xuống
3.
충전부: phần sạc điện
분전반: bẳng điều khiển
산소결핍증: bệnh thiếu oxy
붕괴: vỡ
근골격계 질환: bệnh rối loạn xương khớp
4.
방호선반: giá bảo vệ
차단기: cầu dao
해지장치: thiết bị hủy
직업병: bệnh nghề nghiệp
추락: mùa thu
5.
방호장치: thiết bị bảo vệ
전도: sự thả neo
협착: sự co lại
고소작업대: bàn làm việc trên cao
발끝막이판: tấm chắn ngoài
6.
비상정지장치: thiết bị dừng khẩn cập
정전작업: cắt điện để làm việc
비계: giàn giáo
작업발판: tấm để chân làm việc
시건장치: thiết bị có thể khóa
7.
가설통로: đường đi tạm
활선작업: thắt dây để làm việc