học tiếng hàn

19 거기 한국가구지요

Ngữ pháp tiếng hàn eps-topik bài 19

Câu trúc:

Động từ + 지요, Danh từ + 이다 + 지요.

Ý nghĩa: chứ, chứ nhỉ. (có trường hợp mang nghĩa: có phải không).

Động từ, tính từ khi kết hợp với지요để diễn tả ý định của người nói mà người nghe đã biết, trong trường hợp trước지요 là một danh từ thì cộng thêm이다 vào sau danh từ rồi mới thêm지요.

ví dụ:  이거 할아버지 사진이지요?, 점심식사를 같이 하시지요?

Câu trúc:

Động từ 1 + 고 + Động từ 2,  Danh từ 1 + 이다 + 고 + Danh từ 2

Ý nghĩa: .. và ..

고 mang ý nghĩa là ‘và’ thể hiện sự kết hợp giữa 2 mệnh đề, hai câu. Nếu là danh từ thì danh từ 1 phải cộng thêm 이다rồi mới thêm고 và danh từ 2.


 Nội dung và đáp án

연습 1 luyện tập 1
1.       1) 전화를 잘못 걸다       2) 전화를 바꾸다          3) 통화 중이다       4) 전화를 끊다
2.       1) 119이지요?             2) 주민센터이지요?       3) 귀엽지요?         4) 끝났지요?

연습 2 luyện tập 2
1.       1) 화상 채팅       2) 이메일       3) 비번호       4) 로그아웃
2.       1) 싸고 맛있어요.       2) 맑고 따뜻해요.       3) 투안은 자고 리한은 인터넷을 해요.       
          4) 점심은 비빔밥이고 저녁은 불고기덮밥이에요.

----------------Đáp án bài tập phần nghe và đọc-----------
듣기 nghe
1. ②       2. ④       3. ①       4. ②       5. ③

읽기 đọc
1. ③       2. ④       3. ①       4. ④       5. ①

----------------Nội dung nghe phần bài tập ---------------
1. ① 남: 문자             ② 남: 전화          ③ 남: 검색          ④ 남: 채팅
2. ① 여: 블로그          ② 여: 아이디       ③ 여: 로그인       ④ 여: 인터넷
3. 남: 여보세요. 거기 도서관이지요?
4. 여: 실례지만 누구세요?
5. 남: 오늘 날씨가 어때요?


Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

문자를 확인하다: xác nhận tin nhắn

통화 중이다: đang nói chuyện điện thoại

전화: Điện thoại

휴대전화를 끄다: tắt điện thoại

전화를 끊다: tắt điện thoại, cúp điệp thoại

2.

인터넷 카페: caffe internet

로그인: đăng nhập

주로: chủ yếu

휴대폰: điện thoại cầm tay

웹사이트: trang web

3.

과장: trưởng chuyền

전화를 바꾸다: chuyển máy

전화를 걸다: gọi điện thoại

인터넷 검색: tìm kiếm trên internet

쇼핑: Mua sắm

4.

아이디: ID, tên đăng nhập

잠깐만: đợi một chút

화상 채팅: nói chuyện qua internet

인터넷 채팅: chát trên internet

전화를 잘못 걸다: gọi điện thoại nhầm rồi

5.

인터넷 전화: điện thoại có kết nối internet

로그아웃: thoát

인터넷: Internet

대부분: đại đa số

비밀번호: số bí mật

6.

편리: thuận tiện

블로그: trang blog

회원: tư cách hội viên

이메일: Email

회원 가입: tạo tài khoản

7.

옷: quần áo

문자를 보내다: gửi tin nhắn đi

회원 탈퇴: xóa tài khoản

사이트: trang web

스마트폰: điện thoại thông minh

8.

검색 엔진: tìm kiếm trên mạng

(전화) 통화하다: nói chuyện điện thoại

전화를 받다: nhận cuộc gọi (bát máy)

휴대전화: điện thoại cầm tay

휴대전화를 켜다: bật điện thoại

9.

전화가 오다: cuộc gọi đến

홈페이지: trang chủ

Luyện tập [19 거기 한국가구지요]

Giáo trình 60 bài EPS-TOPIK

Học theo giáo trình 60 bài EPS - TOPIK, học phát âm, học viết theo từ vựng, trắc nghiệm NGHE + NÓI + ĐỌC + VIẾT tại Học tiếng KOREA.

1 한글 익히기 Ⅰ

2 한글 익히기 Ⅱ

3 교실 한국어

4 안녕하세요

5 주말 잘 보내세요

6 저는 투안입니다

7 여기가 사무실이에요

8 12시 30분에 점심을 먹어요

9 가족이 몇 명이에요

10 어제 도서관에서 한국어를 공부했어요

11 사과 다섯 개 주세요

12 병원 옆에 약국이 있어요

13 시청 앞에서 일곱 시에 만나요

14 저는 비빔밥을 먹을래요

15 날씨가 맑아서 기분이 좋아요

16 시간이 있을 때 주로 테니스를 치러 가요

17 휴가 때 제주도에 다녀올 거예요

18 버스나 지하철을 타고 가요

19 거기 한국가구지요

20 저는 설거지를 할게요

21 상 차리는 것을 도와줄까요

22 무단 횡단을 하면 안 돼요

23 어른께는 두 손으로 물건을 드려야 해요

24 한국 영화를 보면서 공부해요

25 일요일마다 교회에 가요

26 밥을 먹은 후에 이 약을 드세요

27 어디가 아프십니까

28 통장을 만들려고 왔어요

29 필리핀으로 엽서를 보내고 싶은데요

30 거기에서 태권도를 배울 수 있어요

31 우리 고향은 서울보다 공기가 맑아요

32 복날에는 삼계탕을 먹어요

33 송편을 만드는 체험도 할 수 있어요

34 아기 옷을 선물하는 게 어때요

35 한국 드라마가 재미있잖아요

36 단정한 모습이 좋아 보여요

37 출입문을 꼭 닫읍시다

38 일할 맛이 나요

39 오늘 회식을 하자고 해요

40 불쾌감을 느꼈다면 그건 성희롱이에요

41 드라이버로 해 보세요

42 이 기계 어떻게 작동하는지 알아요

43 철근을 옮겨 놓으세요

44 페인트 작업을 했거든요

45 호미를 챙겼는데요

46 더 신경 쓰도록 하자

47 재고를 파악하는 것이 중요해요

48 다치지 않도록 조심하세요

49 안전화를 안 신으면 다칠 수 있어요

50 열심히 해 준 덕분이에요

51 한국에 가서 일을 하고 싶은데요

52 근로 조건이 좋은 편이에요

53 외국인 등록을 하러 가요

54 보험금을 신청하려고요

55 급여 명세서를 확인해 보세요

56 이번 여름 휴가 계획은 세웠어

57 사업장을 변경하고 싶은데

58 체류 기간을 연장한 후에 꼭 신고해야 해

59 산업 안전 Ⅰ

60 산업 안전 Ⅱ