자음 1 연습: luyện tập phụ âm 1
3. (1) 노래 (2) 자요 (3) 새우 (4) 포도 (5) 기자 (6) 고리 (7) 코 (8) 타요 (9) 허리
자음 2 연습: luyện tập phụ âm 2
4. (1) 까요 (2) 짜요 (3) 커요 (4) 싸요 (5) 부리 (6) 바빠요
받침 연습: luyện tập patchim
2. (1) 곰 (2) 달 (3) 목 (4) 방 (5) 산 (6) 입
Học theo giáo trình 60 bài EPS - TOPIK, học phát âm, học viết theo từ vựng, trắc nghiệm NGHE + NÓI + ĐỌC + VIẾT tại Học tiếng KOREA.