học tiếng hàn

20 저는 설거지를 할게요

Ngữ pháp tiếng hàn eps-topik bài 20

Câu trúc:

Động từ + (으)ㄹ게요

Ý nghĩa: Sẽ…

(으)ㄹ게요 dùng khi người nói muốn thực một kế hoạch nào đó hoặc một lời hứa nào đó. (으)ㄹ게요 dùng với động từ hành động và 있다. (으)ㄹ게요 không dùng với tính từ.

Cách chia:

- Động từ kết thúc không có phụ âm hoặc phụ âm là ㄹ thì thêm ㄹ게요.

Ví dụ: 가다 + ㄹ게요= 갈게요, 먼지를 떨다 + ㄹ게요 = 먼지를 떨게요

-  Động từ kết thúc có phụ âm cuối (trừ phụ âm cuối làㄹ) thì thêm 을게요.

ví dụ: 먹다 +을게요=먹을게요

Câu trúc:

Động từ + 는 것

Ý nghĩa: việc, cái việc

는 것 trong trường hợp này đứng sau động từ để chuyển động từ thành danh từ.

ví dụ:  사과를 가져오는 것 = dạng danh-từ của “mang theo táo” (dịch là “việc mang theo táo”)


 Nội dung và đáp án

연습 1 luyện tập 1
1.     1) 쓸다      2) 닦다      3) 정리하다      4) 버리다
2.      1) 정리할게요.      2) 갈게요.      3) 준비할게요.      4) 찍어 줄게요(드릴게요).

연습 2 luyện tập 2
1.      1) 설거지를 하다      2) 장을 보다      3) 옷을 다리다      4) 빨래를 하다
2.      1) 여는 것 2) 하는 것      3) 다리는 것      4) 찍는 것

--------Đáp án bài tập phần nghe và đọc----------
듣기 nghe      1. ④      2. ④      3. ④      4. ④      5. ③
읽기 đọc        1. ①      2. ③      3. ④      4. ①      5. ②

--------Nội dung nghe phần bài tập ---------------
1.      ① 여: 쓸어요.      ② 여: 닦아요.      ③ 여: 돌려요.      ④ 여: 버려요.
2.      ① 남: 장을 봐요.      ② 남: 밥을 해요.      ③ 남: 음식을 만들어요.      ④ 남: 설거지를 해요.
3. 여: 방이 너무 더럽네요.
4. 남: 투안 씨는 방을 닦을래요?
5. 여: 제 빨래 좀 지금 걷어 주세요.


Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

밥솥: nồi cơm

깨끗하다: sạch sẽ

설거지를 하다: rửa bát

쓸다: quét

건전지: pin

2.

대형 쓰레기: rác dán

먼지를 떨다: phủi bụi

어지럽다: chóng mặt

친구: bạn

재활용 쓰레기: rác tái sử dụng

3.

형광등: đén huỳnh quang

짓다: thổi (cơm), xây (nhà)

집안일: công viêc nhà

프라이팬: chảo rán

바빠서: bận, bận rộn

4.

휴지통: giỏ bỏ giấy loại

같이: cùng với

다리미: Bàn là

주방세제: tẩy rửa nhà bếp

빨래를 걷다: cầt quần áo

5.

청소: dọn dẹp, lau dọn

헌 옷: áo cũ

음식물 쓰레기: rác đồ ăn

정돈되어 있다: có sắp xếp gọn gàng

쓰레기를 버리다: vứt rác

6.

옷을 다리다: là quần áo, ủi quần áo

청소를 하다: làm vệ sinh, lau dọn

장을 보다: đi chợ

쓰레기 분리수거: các loại rác

빨래를 하다: giặt quần áo

7.

청소기를 돌리다: vệ sinh bằng máy hút bụi

옥상: tầng thượng

닦다: cọ rửa, chùi sạch, tẩy sạch

옷을 개다: gấp quần áo

세탁기를 돌리다: chạy máy giặt

8.

빨래를 널다: phơi quần áo

걸레: giẻ lau, giẻ lau nhà

음식을 만들다: nấu thức ăn

더럽다: không sạch sẽ

청소 도구: công cụ dọn vệ sinh

9.

정리하다: sắp xếp

재미있다: hay ,thú vị

일반 쓰레기: rác thông thường

방: căn phòng

밥을 하다(짓다): nấu cơm

10.

빗자루: cái chổi

세탁세제: bột giặt

냄비: Nồi

Luyện tập [20 저는 설거지를 할게요]

Giáo trình 60 bài EPS-TOPIK

Học theo giáo trình 60 bài EPS - TOPIK, học phát âm, học viết theo từ vựng, trắc nghiệm NGHE + NÓI + ĐỌC + VIẾT tại Học tiếng KOREA.

1 한글 익히기 Ⅰ

2 한글 익히기 Ⅱ

3 교실 한국어

4 안녕하세요

5 주말 잘 보내세요

6 저는 투안입니다

7 여기가 사무실이에요

8 12시 30분에 점심을 먹어요

9 가족이 몇 명이에요

10 어제 도서관에서 한국어를 공부했어요

11 사과 다섯 개 주세요

12 병원 옆에 약국이 있어요

13 시청 앞에서 일곱 시에 만나요

14 저는 비빔밥을 먹을래요

15 날씨가 맑아서 기분이 좋아요

16 시간이 있을 때 주로 테니스를 치러 가요

17 휴가 때 제주도에 다녀올 거예요

18 버스나 지하철을 타고 가요

19 거기 한국가구지요

20 저는 설거지를 할게요

21 상 차리는 것을 도와줄까요

22 무단 횡단을 하면 안 돼요

23 어른께는 두 손으로 물건을 드려야 해요

24 한국 영화를 보면서 공부해요

25 일요일마다 교회에 가요

26 밥을 먹은 후에 이 약을 드세요

27 어디가 아프십니까

28 통장을 만들려고 왔어요

29 필리핀으로 엽서를 보내고 싶은데요

30 거기에서 태권도를 배울 수 있어요

31 우리 고향은 서울보다 공기가 맑아요

32 복날에는 삼계탕을 먹어요

33 송편을 만드는 체험도 할 수 있어요

34 아기 옷을 선물하는 게 어때요

35 한국 드라마가 재미있잖아요

36 단정한 모습이 좋아 보여요

37 출입문을 꼭 닫읍시다

38 일할 맛이 나요

39 오늘 회식을 하자고 해요

40 불쾌감을 느꼈다면 그건 성희롱이에요

41 드라이버로 해 보세요

42 이 기계 어떻게 작동하는지 알아요

43 철근을 옮겨 놓으세요

44 페인트 작업을 했거든요

45 호미를 챙겼는데요

46 더 신경 쓰도록 하자

47 재고를 파악하는 것이 중요해요

48 다치지 않도록 조심하세요

49 안전화를 안 신으면 다칠 수 있어요

50 열심히 해 준 덕분이에요

51 한국에 가서 일을 하고 싶은데요

52 근로 조건이 좋은 편이에요

53 외국인 등록을 하러 가요

54 보험금을 신청하려고요

55 급여 명세서를 확인해 보세요

56 이번 여름 휴가 계획은 세웠어

57 사업장을 변경하고 싶은데

58 체류 기간을 연장한 후에 꼭 신고해야 해

59 산업 안전 Ⅰ

60 산업 안전 Ⅱ