Ngữ pháp tiếng hàn eps-topik bài 28
Câu trúc:
Động từ, tính từ + -(으)려고
Ý nghĩa: Định, để
- (으) 려고 gắn liền với động từ, thể hiện ý định làm điều gì đó.
Cách chia:
- 려고 được dùng khi động từ không có patchim hoặc patchim là ㄹ.
- 으려고 được sử dụng khi động từ có patchim và patchim phải khác ㄹ.
Ví dụ:
- 저는 1년 동안 한국어를 배우고자 합니다.
Tôi định học tiếng Hàn trong vòng 1 năm.
- 한국 회사에 취직하려고 한국말을 공부합니다.
Tôi học tiếng hàn để xin việc vào công ty Hàn Quốc.
- 피곤해서 일찍 자려고요
Mệt quá nên định ngủ sớm.
Câu trúc:
Động từ + (으)면 되다
Ý nghĩa: Nếu … thì ...
-(으)면 되다 được sử dụng khi nói về một sự giải quyết đơn giản và dễ dàng
Cách chia:
- 려고 được dùng khi động từ không có patchim hoặc patchim là ㄹ.
- 으려고 được sử dụng khi động từ có patchim và patchim phải khác ㄹ.
Ví dụ:
- 학생은 공부를 열심히 하면 되요.
Nếu học sinh học hành chăm chỉ thì mọi việc sẽ ổn thôi.
- 저 분에게 물어보면 되요.
Nếu hỏi anh ấy thì mọi việc sẽ ổn thôi.
연습 1 luyện tập 1
1. 1) 창구 2) 통장 3) 체크카드 4) 신분증
2. 1) ② 2) ②
연습 2 luyện tập 2
1. 1) 입금하다 2) 송금하다 3) 환전하다 4) 출금하다
2. 1) 가: 어떻게 오셨습니까? 나: 입금하려고 왔어요.
2) 가: 어떻게 오셨습니까? 나: 송금하려고 왔어요.
3) 가: 어떻게 오셨습니까? 나: 환전하려고 왔어요.
4) 가: 어떻게 오셨습니까? 나: 출금하려고 왔어요.
3. ①-㉣, ②-㉠, ③-㉢, ④-㉡
활동 thực hành
1) 가: 어떻게 오셨습니까? 나: 출금하려고 왔어요. 가: 현금인출기를 이용하시면 됩니다.
2) 가: 어떻게 오셨습니까? 나: 통장을 만들려고 왔어요. 가: 신청서를 쓰고 신분증을 주시면 됩니다.
3) 가: 어떻게 오셨습니까? 나: 송금하려고 왔어요. 가: 여기에 계좌번호를 쓰시면 됩니다.
4) 가: 어떻게 오셨습니까? 나: 통장 정리를 하려고 왔어요. 가: 여기에 통장을 넣으시면 됩니다.
----------------Đáp án bài tập phần nghe và đọc-----------
듣기 nghe
1. ④ 2. ① 3. ③ 4. ④ 5. ④
읽기 đọc
1. ② 2. ② 3. ② 4. ① 5. ③
----------------Nội dung nghe phần bài tập ---------------
1. ① 여: 통장입니다. ② 여: 창구입니다. ③ 여: 신용카드입니다. ④ 여: 현금인출기입니다.
2. ① 남: 환전할 수 있습니다. ② 남: 약을 살 수 있습니다. ③ 남: 편지를 보낼 수 있습니다. ④ 남: 수업을 들을 수 있습니다.
3. ① 여: 집을 청소합니다. ② 여: 식당에서 돈을 냅니다. ③ 여: 은행에서 돈을 찾습니다. ④ 여: 이름과 주소를 씁니다.
4-5. 여: 어디 가세요?
남: 은행에 가요. 고향에 송금하려고요.
여: 은행에요? 오늘은 일요일인데 고향으로 송금할 수 있어요?
남: 네. 우리 동네 은행은 일하는 외국인들이 많아서 일요일에도 문을 열어요.
Học theo giáo trình 60 bài EPS - TOPIK, học phát âm, học viết theo từ vựng, trắc nghiệm NGHE + NÓI + ĐỌC + VIẾT tại Học tiếng KOREA.