học tiếng hàn

55 급여 명세서를 확인해 보세요


연습 1 luyện tập 1
1. 1) 가: 급여 명세서에서 뭘 확인해야 해요?     나: 총액이 맞는지 잘 계산해 보세요.
    2) 가: 급여 명세서에서 뭘 확인해야 해요?     나: 실수령액이 맞는지 잘 계산해 보세요.
    3) 가: 급여 명세서에서 뭘 확인해야 해요?     나: 기본급이 맞는지 잘 계산해 보세요.
    4) 가: 급여 명세서에서 뭘 확인해야 해요?     나: 식대가 맞는지 잘 계산해 보세요.
2. 1) ① 2) ① 3) ① 4) ②

연습 2 luyện tập 2
1.     1) ①     2) ②     3) ②     4) ②
2.     ①-㉡,     ②-㉣,     ③-㉠,     ④-㉢

활동 thực hành 1. ② 2. ③

-- Đáp án bài tập phần nghe và đọc
듣기     1. ②     2. ④     3. ③     4. ①     5. ②
읽기     1. ④     2. ③     3. ②     4. ③     5. ①

-- Nội dung nghe phần bài tập
1. 남: 이 금액을 제가 받는 월급이지요?
    여: 네, 총액에서 세금을 뺀 금액을 실제로 받게 돼요.
2. 여: 이번 달에는 월급이 많네요.
    남: 네, 연장 근무랑 야간 근무가 많았거든요.
3. 남: 월급을 미리 받을 수 있어요?
4. 여: 세금이 얼마인지 알아요?
5. 남: 이번 달에 월급 나왔어요?
    여: 네, 그런데 생각보다 조금 많네요.
    남: 휴일 근로 수당이 같이 들어왔을 거예요. 한번 확인해 보세요.


Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

세금 내역: nội dung thuế

주민세: thuế nhân dân

연말정산: thanh toán cuối năm

수당을 받다: được nhận tiền thưởng

급여 명세서: bảng lương

2.

상여금: tiền thưởng

휴일 연장: làm thêm ngày nghỉ

세금: tiền thuế

별도로 지급하다: phải trả riêng

통장으로 들어가다: chuyển vào tài khoản

3.

가불하다: trả trước , ứng trước

공제 총액: tổng trừ

연장 근로 수당: lương làm thêm giờ

수당: tiền trợ cấp

기본급: lương căn bản

4.

퇴직금: tiền trợ cấp thôi việc

야간 근로: tăng ca đêm

야간 근로 수당: trợ cấp làm đêm

건강보험: bảo hiểm sức khỏe

국민연금: lương hưu quốc gia

5.

공제하다: trích, trừ đi

수당 확인하기: kiểm tra trợ cấp

연장 근로 시간: giờ làm tăng ca

급여와 세금: lương và thuế

일이 몰리다: công việc bị dồn lại

6.

휴일 근로: làm ngày nghỉ

월급 계산하기: cách tính lương

고용보험: bảo hiểm tuyển dụng

실제로: thực tế

포함되다: bao gồm

7.

각종: các loại

최저 임금제: mức lương tối thiểu

일급: lương ngày

총액: tổng số

월급을 받는 방법: phương pháp nhận lương

8.

급여산정기간: thời gian tính lương

식대: tiền ăn

야간 근로 시간: giờ làm việc ca đêm

휴일 야간: làm đêm ngày nghỉ

계산식: cánh tính

9.

소득세: thuế thu nhập

급여 내역: chi tiết tiền lương

실수령액: lương chính thức

최저임금: Lương tối thiểu

급여 총액: tổng lương

10.

휴일 근로 시간: giờ làm việc ngày lễ

계좌번호: số tài khoản

월급: lương

구분: phân loại

연장 근로: tăng ca

11.

시간급: Tỷ lệ thời gian

시급: lương theo giờ

휴일 근로 수당: trợ cấp làm ngày

세금 총액: tổng thuế

야근: làm đêm

12.

법정 근로 시간: giờ làm việc quy định

세부 내역: nội dung chi tiết

공제 내역: nội dung khoản trừ

기준: tiêu chuẩn

일당: lương theo ngày

Luyện tập [55 급여 명세서를 확인해 보세요]

Giáo trình 60 bài EPS-TOPIK

Học theo giáo trình 60 bài EPS - TOPIK, học phát âm, học viết theo từ vựng, trắc nghiệm NGHE + NÓI + ĐỌC + VIẾT tại Học tiếng KOREA.

1 한글 익히기 Ⅰ

2 한글 익히기 Ⅱ

3 교실 한국어

4 안녕하세요

5 주말 잘 보내세요

6 저는 투안입니다

7 여기가 사무실이에요

8 12시 30분에 점심을 먹어요

9 가족이 몇 명이에요

10 어제 도서관에서 한국어를 공부했어요

11 사과 다섯 개 주세요

12 병원 옆에 약국이 있어요

13 시청 앞에서 일곱 시에 만나요

14 저는 비빔밥을 먹을래요

15 날씨가 맑아서 기분이 좋아요

16 시간이 있을 때 주로 테니스를 치러 가요

17 휴가 때 제주도에 다녀올 거예요

18 버스나 지하철을 타고 가요

19 거기 한국가구지요

20 저는 설거지를 할게요

21 상 차리는 것을 도와줄까요

22 무단 횡단을 하면 안 돼요

23 어른께는 두 손으로 물건을 드려야 해요

24 한국 영화를 보면서 공부해요

25 일요일마다 교회에 가요

26 밥을 먹은 후에 이 약을 드세요

27 어디가 아프십니까

28 통장을 만들려고 왔어요

29 필리핀으로 엽서를 보내고 싶은데요

30 거기에서 태권도를 배울 수 있어요

31 우리 고향은 서울보다 공기가 맑아요

32 복날에는 삼계탕을 먹어요

33 송편을 만드는 체험도 할 수 있어요

34 아기 옷을 선물하는 게 어때요

35 한국 드라마가 재미있잖아요

36 단정한 모습이 좋아 보여요

37 출입문을 꼭 닫읍시다

38 일할 맛이 나요

39 오늘 회식을 하자고 해요

40 불쾌감을 느꼈다면 그건 성희롱이에요

41 드라이버로 해 보세요

42 이 기계 어떻게 작동하는지 알아요

43 철근을 옮겨 놓으세요

44 페인트 작업을 했거든요

45 호미를 챙겼는데요

46 더 신경 쓰도록 하자

47 재고를 파악하는 것이 중요해요

48 다치지 않도록 조심하세요

49 안전화를 안 신으면 다칠 수 있어요

50 열심히 해 준 덕분이에요

51 한국에 가서 일을 하고 싶은데요

52 근로 조건이 좋은 편이에요

53 외국인 등록을 하러 가요

54 보험금을 신청하려고요

55 급여 명세서를 확인해 보세요

56 이번 여름 휴가 계획은 세웠어

57 사업장을 변경하고 싶은데

58 체류 기간을 연장한 후에 꼭 신고해야 해

59 산업 안전 Ⅰ

60 산업 안전 Ⅱ