học tiếng hàn

56 이번 여름 휴가 계획은 세웠어


연습 1 luyện tập 1
1.     ①-㉡,     ②-㉠,     ③-㉣,     ④-㉢
2.     1) ②     2) ②     3) ②     4) ①

연습 2 luyện tập 2
1.     ①-㉡,     ②-㉠,     ③-㉣,     ④-㉢
2.     1) 직위     2) 사유     3) 기간     4) 비상 연락처

활동 thực hành
    1. ③

-- Đáp án bài tập phần nghe và đọc
듣기     1. ④     2. ④     3. ②     4. ④     5. ①
읽기     1. ③     2. ②     3. ④     4. ④     5. ③

-- Nội dung nghe phần bài tập
1. 남: 얼마 동안 병가를 내실 예정이에요?
    여: 5일이면 될 것 같아요.
2. 여: 임금을 받고 쉬는 날이 있다던데요?
    남: 네, 일주일에 하루는 일하지 않아도 임금을 받아요.
3. 남: 아파서 지난주에 1주일 동안 결근했는데 내야 할 서류가 있어요?
4. 여: 올해 쓸 수 있는 휴가가 있어요?
5. 남: 이번 휴가에 고향에 가려고요?
    여: 네, 어머니가 몸이 안 좋으셔서 다녀와야 할 것 같아요.
    남: 걱정이 많겠어요. 조심해서 다녀오세요.


Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốcDanh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

구분: phân loại

병가 사유: lý do nghỉ dưỡng bệnh

산전후 휴가: nghỉ trước và sau sinh

주휴일: nghỉ hàng tuần

약정 휴일: ngày nghỉ theo hợp đồng

2.

가급적 빨리: càng sớm càng tốt

일반적으로: thông thường

유급 휴일: ngày nghỉ có lương

결근하다: nghỉ làm

생리 휴가: nghỉ sinh lý phụ nữ

3.

약정: hợp đồng

휴가를 받다: nhận được nghỉ phép

휴가 알아보기: tìm hiểu về kỳ nghỉ

병가: nghỉ dưỡng bệnh

휴가를 신청하다: xin nghỉ phép

4.

법정 휴일: ngày nghỉ theo luật

연차 휴가: nghỉ phép năm

기타 휴무일: ngày nghỉ khác

무단결근하다: nghỉ làm không xin phép

소속: trực thuộc, làm việc ở

5.

하계휴가: ngày nghỉ vào mùa hè

휴가를 쓰다: ghi lại kỳ nghỉ phép

무급 휴일: ngày nghỉ không lương

간단하다: đơn giản

경조 휴가: nghỉ lễ hội công ty

6.

눈치를 보다: suy xét, suy nghĩ

통원 치료를 하다: điều trị ngoại trú

조퇴하다: nghỉ làm sớm

병가 기간: thời gian nghỉ dưỡng bệnh

회사 창립일: ngày thành lập công ty

7.

입원을 하다: phải nhập viện

병가 신청하기: đăng ký nghỉ ốm

직위: chức vụ, cấp vụ

법정: pháp đình , toàn án

휴가를 내다: đơn xin nghỉ phép

8.

심하다: nghiêm trọng

공휴일: ngày nghỉ lễ

비상 연락처: địa chỉ liên lạc khẩn cấp

휴일: ngày nghỉ

근로자의 날: ngày quốc tế lao động

9.

출산 휴가: nghỉ phép sinh đẻ

휴가: kỳ nghỉ

Luyện tập [56 이번 여름 휴가 계획은 세웠어]

Giáo trình 60 bài EPS-TOPIK

Học theo giáo trình 60 bài EPS - TOPIK, học phát âm, học viết theo từ vựng, trắc nghiệm NGHE + NÓI + ĐỌC + VIẾT tại Học tiếng KOREA.

1 한글 익히기 Ⅰ

2 한글 익히기 Ⅱ

3 교실 한국어

4 안녕하세요

5 주말 잘 보내세요

6 저는 투안입니다

7 여기가 사무실이에요

8 12시 30분에 점심을 먹어요

9 가족이 몇 명이에요

10 어제 도서관에서 한국어를 공부했어요

11 사과 다섯 개 주세요

12 병원 옆에 약국이 있어요

13 시청 앞에서 일곱 시에 만나요

14 저는 비빔밥을 먹을래요

15 날씨가 맑아서 기분이 좋아요

16 시간이 있을 때 주로 테니스를 치러 가요

17 휴가 때 제주도에 다녀올 거예요

18 버스나 지하철을 타고 가요

19 거기 한국가구지요

20 저는 설거지를 할게요

21 상 차리는 것을 도와줄까요

22 무단 횡단을 하면 안 돼요

23 어른께는 두 손으로 물건을 드려야 해요

24 한국 영화를 보면서 공부해요

25 일요일마다 교회에 가요

26 밥을 먹은 후에 이 약을 드세요

27 어디가 아프십니까

28 통장을 만들려고 왔어요

29 필리핀으로 엽서를 보내고 싶은데요

30 거기에서 태권도를 배울 수 있어요

31 우리 고향은 서울보다 공기가 맑아요

32 복날에는 삼계탕을 먹어요

33 송편을 만드는 체험도 할 수 있어요

34 아기 옷을 선물하는 게 어때요

35 한국 드라마가 재미있잖아요

36 단정한 모습이 좋아 보여요

37 출입문을 꼭 닫읍시다

38 일할 맛이 나요

39 오늘 회식을 하자고 해요

40 불쾌감을 느꼈다면 그건 성희롱이에요

41 드라이버로 해 보세요

42 이 기계 어떻게 작동하는지 알아요

43 철근을 옮겨 놓으세요

44 페인트 작업을 했거든요

45 호미를 챙겼는데요

46 더 신경 쓰도록 하자

47 재고를 파악하는 것이 중요해요

48 다치지 않도록 조심하세요

49 안전화를 안 신으면 다칠 수 있어요

50 열심히 해 준 덕분이에요

51 한국에 가서 일을 하고 싶은데요

52 근로 조건이 좋은 편이에요

53 외국인 등록을 하러 가요

54 보험금을 신청하려고요

55 급여 명세서를 확인해 보세요

56 이번 여름 휴가 계획은 세웠어

57 사업장을 변경하고 싶은데

58 체류 기간을 연장한 후에 꼭 신고해야 해

59 산업 안전 Ⅰ

60 산업 안전 Ⅱ