연습 1 luyện tập 1
1. ①-㉡, ②-㉠, ③-㉣, ④-㉢
2. 1) ② 2) ② 3) ② 4) ①
연습 2 luyện tập 2
1. ①-㉡, ②-㉠, ③-㉣, ④-㉢
2. 1) 직위 2) 사유 3) 기간 4) 비상 연락처
활동 thực hành
1. ③
-- Đáp án bài tập phần nghe và đọc
듣기 1. ④ 2. ④ 3. ② 4. ④ 5. ①
읽기 1. ③ 2. ② 3. ④ 4. ④ 5. ③
-- Nội dung nghe phần bài tập
1. 남: 얼마 동안 병가를 내실 예정이에요?
여: 5일이면 될 것 같아요.
2. 여: 임금을 받고 쉬는 날이 있다던데요?
남: 네, 일주일에 하루는 일하지 않아도 임금을 받아요.
3. 남: 아파서 지난주에 1주일 동안 결근했는데 내야 할 서류가 있어요?
4. 여: 올해 쓸 수 있는 휴가가 있어요?
5. 남: 이번 휴가에 고향에 가려고요?
여: 네, 어머니가 몸이 안 좋으셔서 다녀와야 할 것 같아요.
남: 걱정이 많겠어요. 조심해서 다녀오세요.
Học theo giáo trình 60 bài EPS - TOPIK, học phát âm, học viết theo từ vựng, trắc nghiệm NGHE + NÓI + ĐỌC + VIẾT tại Học tiếng KOREA.