học tiếng hàn

57 사업장을 변경하고 싶은데


연습 1 luyện tập 1
1.     1) ①     2) ①     3) ②     4) ②
2.     ①-㉡,     ②-㉠,     ③-㉣,     ④-㉢

연습 2 luyện tập 2
1.     1) 개인 사정이 생기다     2) 출국 예정 신고서를 제출하다     3) 퇴사하다     4) 조기 귀국하다
2.     1) ②     2) ②     3) ②     4) ②

활동 thực hành
1.     ①
2.     1) O     2) O     3) O     4) O

-- Đáp án bài tập phần nghe và đọc
듣기     1. ④     2. ①     3. ④     4. ②     5. ③
읽기     1. ④     2. ②     3. ②     4. ②     5. ①

-- Nội dung nghe phần bài tập
1. 여: 근무지를 바꾸고 싶은데요.
    남: 네, 서류는 이쪽에 제출하세요.
2. 남: 회사가 사정이 있어서 작업을 일시적으로 중단했어요.
3. 여: 개인 사정으로 일시 출국할 때 미리 제출할 서류가 있어요?
4-5. 남: 지난달에 근무지를 옮겼어요.
       여: 계약 기간이 끝나서 옮긴 거예요?
       남: 아니요. 회사 사정이 안 좋아서 문을 닫았어요.


Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

재입국하다: tái nhập cảnh

출국 예정 신고서: tờ khai dự định xuất cảnh

사정이 안 좋다: tính hình kinh tế không tốt

갱신을 거절하다: từ chối gian hạn

일시 출국하다: xuất cảnh tạm thời

2.

말을 꺼내다: mở lời nói

한창: đúng lúc, đỉnh điểm

대표자: người đại diện

사업장 변경 신청서: đơn xin thay đổi nơi làm việc

허가 기간: thời gian cho phép

3.

폭행을 하다: bạo hành, hành hung

계약을 갱신하다: gia han hợp đồng

근로계약이 만료되다: hết hạn hợp đồng lao động

휴업하다: đóng cửa

재입국 사유: lý do nhập cảnh lại

4.

동의서(허가서): giấy chấp thuận (giấy phép)

여권번호: số hộ chiếu

병환: bệnh tật

집안 사정: hoàn cảnh gia đình

정이 들다: có tình cảm

5.

사업장 변경 사유: lý do thay đổi nơi làm việc

절차: quy trình, các bước làm thủ tục

재입국 허가 신청서: đơn xin phép tái nhập cảnh

면제되다: cho phép, được miễn

출국예정일: ngày dự định xuất cảnh

6.

조기 귀국하다: về nước sớm

개인 사정: hoàn cảnh cá nhân

외국인등록번호: số đăng ký nước ngoài

재입국 기간: thời gian nhập cảnh lại

일시 출국: xuất cảnh tạm thời

7.

근로계약이 해지되다: hủy bỏ hợp đồng lao động

섭섭하다: buồn

편찮으시다: không khỏe (dạng tôn trọng)

사유: lý do, nguyên nhân

폭언을 하다: nói năng thô bạo

8.

사업장 변경: thay đổi nơi làm việc

임금을 체불하다: thanh toán tiền lương chậm

재입국 허가 동의서: giấy đồng ý cho nhập cảnh

폐업하다: giải thể, ngừng làm

사업장 추가: bổ sung nơi làm việc

Luyện tập [57 사업장을 변경하고 싶은데]

Giáo trình 60 bài EPS-TOPIK

Học theo giáo trình 60 bài EPS - TOPIK, học phát âm, học viết theo từ vựng, trắc nghiệm NGHE + NÓI + ĐỌC + VIẾT tại Học tiếng KOREA.

1 한글 익히기 Ⅰ

2 한글 익히기 Ⅱ

3 교실 한국어

4 안녕하세요

5 주말 잘 보내세요

6 저는 투안입니다

7 여기가 사무실이에요

8 12시 30분에 점심을 먹어요

9 가족이 몇 명이에요

10 어제 도서관에서 한국어를 공부했어요

11 사과 다섯 개 주세요

12 병원 옆에 약국이 있어요

13 시청 앞에서 일곱 시에 만나요

14 저는 비빔밥을 먹을래요

15 날씨가 맑아서 기분이 좋아요

16 시간이 있을 때 주로 테니스를 치러 가요

17 휴가 때 제주도에 다녀올 거예요

18 버스나 지하철을 타고 가요

19 거기 한국가구지요

20 저는 설거지를 할게요

21 상 차리는 것을 도와줄까요

22 무단 횡단을 하면 안 돼요

23 어른께는 두 손으로 물건을 드려야 해요

24 한국 영화를 보면서 공부해요

25 일요일마다 교회에 가요

26 밥을 먹은 후에 이 약을 드세요

27 어디가 아프십니까

28 통장을 만들려고 왔어요

29 필리핀으로 엽서를 보내고 싶은데요

30 거기에서 태권도를 배울 수 있어요

31 우리 고향은 서울보다 공기가 맑아요

32 복날에는 삼계탕을 먹어요

33 송편을 만드는 체험도 할 수 있어요

34 아기 옷을 선물하는 게 어때요

35 한국 드라마가 재미있잖아요

36 단정한 모습이 좋아 보여요

37 출입문을 꼭 닫읍시다

38 일할 맛이 나요

39 오늘 회식을 하자고 해요

40 불쾌감을 느꼈다면 그건 성희롱이에요

41 드라이버로 해 보세요

42 이 기계 어떻게 작동하는지 알아요

43 철근을 옮겨 놓으세요

44 페인트 작업을 했거든요

45 호미를 챙겼는데요

46 더 신경 쓰도록 하자

47 재고를 파악하는 것이 중요해요

48 다치지 않도록 조심하세요

49 안전화를 안 신으면 다칠 수 있어요

50 열심히 해 준 덕분이에요

51 한국에 가서 일을 하고 싶은데요

52 근로 조건이 좋은 편이에요

53 외국인 등록을 하러 가요

54 보험금을 신청하려고요

55 급여 명세서를 확인해 보세요

56 이번 여름 휴가 계획은 세웠어

57 사업장을 변경하고 싶은데

58 체류 기간을 연장한 후에 꼭 신고해야 해

59 산업 안전 Ⅰ

60 산업 안전 Ⅱ