연습 1 luyện tập 1
1. 1) ① 2) ① 3) ② 4) ②
2. ①-㉡, ②-㉠, ③-㉣, ④-㉢
연습 2 luyện tập 2
1. 1) 개인 사정이 생기다 2) 출국 예정 신고서를 제출하다 3) 퇴사하다 4) 조기 귀국하다
2. 1) ② 2) ② 3) ② 4) ②
활동 thực hành
1. ①
2. 1) O 2) O 3) O 4) O
-- Đáp án bài tập phần nghe và đọc
듣기 1. ④ 2. ① 3. ④ 4. ② 5. ③
읽기 1. ④ 2. ② 3. ② 4. ② 5. ①
-- Nội dung nghe phần bài tập
1. 여: 근무지를 바꾸고 싶은데요.
남: 네, 서류는 이쪽에 제출하세요.
2. 남: 회사가 사정이 있어서 작업을 일시적으로 중단했어요.
3. 여: 개인 사정으로 일시 출국할 때 미리 제출할 서류가 있어요?
4-5. 남: 지난달에 근무지를 옮겼어요.
여: 계약 기간이 끝나서 옮긴 거예요?
남: 아니요. 회사 사정이 안 좋아서 문을 닫았어요.
사업장 변경 사유: lý do thay đổi nơi làm việc
절차: quy trình, các bước làm thủ tục
Học theo giáo trình 60 bài EPS - TOPIK, học phát âm, học viết theo từ vựng, trắc nghiệm NGHE + NÓI + ĐỌC + VIẾT tại Học tiếng KOREA.