Tổng hợp ngữ pháp:
N(으)로(도구) : bằng … (phương tiện)
N에게 : cho …
V-(으)려고 : làm gì đó để …
V-(으)ㄹ게요 : sẽ …
Đáp án bài tập:
<듣기> 1.① 2.② 3.④ 4.① 5.③
<읽기> 6.③ 7.③ 8.③ 9.② 10.④
1.
휴대폰을 켜다: mở máy điện thoại
채팅하다: chát
스팸메일: thư rác
부재중이다: cuộc gọi nhỡ
인터넷 게임: trò chơi trên internet
2.
싸다: rẻ
휴대폰 (휴대전화): điện thoại di động
한국어 강의: giảng viên tiếng hàn
(전화를) 잘못 걸다: gọi điện thoại nhầm
국제전화를 하다: gọi điện thoại quốc tế
3.
문자메시지를 확인하다: kiểm tra tin nhắn
겨울: Đông
숟가락: Thìa
이메일을 보내다: gửi mail
인터넷을 지하다: Internet bị chấm dứt
4.
로그아웃(하다): Đăng xuất
음성메시지를 남기다: để lại lời nhắn
전화번호를 누르다: nhấn số điện thoại
휴대폰을 끄다: tắt máy điện thoại
통화 중이다: đang nói chuyện điện thoại
5.
문자메시지를 보내다: gửi tin nhắn
PC방: Quán game
인터넷 뱅킹: chuyển khoản qua internet
이메일을 쓰다: Viết email
이메일을 제하다: xóa email
6.
로그인(하다): Đăng nhập
국제전화 카드: thẻ điện thoại quốc tế
파일을 첨부하다: Tập tin đính kèm
(전화)사용법: cách dùng( điện thoại)
음성메시지를 확인하다: kiểm tra lời nhắn
7.
입다: mặc
인터넷(을) 하다: Truy cập internet
인터넷 쇼핑: mua hàng trên mạng
인터넷으로 검색하다: tìm kiếm internet
이메일을 받다: Nhận email
8.
회원(으로) 가입하다: đăng nhập thành viên
웹 사이트: trang website
전화를 받다: nhận cuộc gọi (bát máy)
전화벨이 울리다: chuông điện thoại vang
전화기: điện thoại