Tổng hợp ngữ pháp:
A/V-(으)면 안 되다 : không được …
V-아/어도 되다 : cũng được …
A/V-(으)니까 (이유) : vì … nên … ( rủ rê, đuôi câu mệnh lệnh)
Đáp án bài tập:
<듣기> 1.① 2.③ 3.② 4.③ 5.④
<읽기> 6.③ 7.④ 8.③ 9.② 10.①
1.
피곤하다: mệt mỏi
세숫비누: xà phòng rửa mặt
주방세제: tẩy rửa nhà bếp
먼지를 털다: rũ bụi
부엌: bếp
2.
공구: công cụ
청소 도구: công cụ dọn vệ sinh
청소기를 밀다: hút bụi
세탁기를 돌리다: chạy máy giặt
이불을 빨다: giặt chăn
3.
치우다: dọn dẹp
세면대: bồn rửa mặt
화장실: Phòng vệ sinh
빗자루: cái chổi
방: căn phòng
4.
옷을 개다: gấp quần áo
빨랫비누: xà phòng
쓰레받기: cái hốt rác
빨래를 널다: phơi quần áo
액체세제: nước tẩy
5.
소독하다: khử trùng
지저분하다: bị bám bẩn
환기하다: thông gió
걸레: giẻ lau, giẻ lau nhà
아무데나: bất cứ nơi nào
6.
쓰레기를 버리다: vứt rác
먼지떨이: phất trần, cái phủi bụi
정리하다: sắp xếp
청소하다: Dọn vệ sinh
샤워하다: tắm
7.
땀 냄새: mùi mồ hôi
가루세제: bột tẩy
설거지를 하다: rửa bát
놓아두다: đểđặt xuống
옷을 말리다: làm khô quần áo
8.
닦다: cọ rửa, chùi sạch, tẩy sạch
진공청소기: máy hút bụi
이불을 개다: gấp chăn
깨끗하다: sạch sẽ
바로바로: ngay lập tức
9.
(쓰레기) 분리수거: phân chia (rác)
(쓰레기) 종량제 봉투: túi đựng (Rác)
빨래를 하다: giặt quần áo
쓸다: quét