Tổng hợp ngữ pháp:
A/V-대 : bảo là … (gián tiếp)
A/V-다면서(요)? : bảo là … sao ?
N은/는 N에(게) 좋다 : … tốt cho …
Đáp án bài tập:
<듣기> 1.② 2.③ 3.① 4.④ 5.③
<읽기> 6.③ 7.① 8.② 9.③ 10.④
1.
보험금을 받다: nhận tiền bảo hiểm
체납하다: nợ
다행이다: may mắn
차액: tiền chênh lệch
상해: thiệt hại, tổn hại
2.
사망: tử vong
흥삼: hồng sâm
장해: khuyết tật
재가입하다: tái gia nhập
납입하다: 보험료를 내다=납입하다
3.
서울보증보험사: công ty lánh bảo hiểm
근로복지공단: qũy phúc lợi lao động
보상금: tiền bồi thường
뒷돈: tiền đút lót
질병: bệnh tật
4.
퇴원: xuất viện
보험사: công ty bảo hiểm
건강보험: bảo hiểm sức khỏe
입원: nhập viện
삼성화재: bảo hiểm cháy nổ samsung
5.
보험: bảo hiểm
걱정해 줘서 고마워: cảm ởn vì lo lắng cho
보험료를 내다: trả phí bảo hiểm
귀국하다: trở về nước
편찮다: đau yếu (kinh trọng)
6.
가입하다: gia nhập
병원비가 나오다: đóng phí viện
국민연금공단: qũy bảo hiểm