6과 - 기숙사는 어디입니까 ?

Tổng hợp ngữ pháp:  

어디 : ở đâu

N이/가 N에 있다 : có …. ở…..

N(으)로(방향) : 저는 3층으로 가요. 반장님이 공장으로 가요.

V-아/어서(순서) : 회사에 가서 전화를 해요. 길을 건너서 옵니다.

Đáp án bài tập:

<듣기>  1.③  2.④  3.④ 4.③ 5.②

<읽기>  6.①  7.③  8.③  9.④  10.③

Danh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốcDanh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốc

Danh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốcDanh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốc

Danh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốcDanh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốc