39 오늘 회식을 하자고 해요

연습 1 luyện tập 1
1.      1) ②       2) ③
2.      1) 술을 마시자고 해요.       2) 같이 저녁을 먹자고 해요.       3) 다음 주에 회식을 하자고 해요.      
         4) 2차로 노래방에 가자고 해요.

연습 2 luyện tập 2
1.       1) 축하해요       2) 환영하는       3) 친해진
2.       1) 먼저 가라고 해요       2) 늦지 말라고 해요       3) 두꺼운 옷을 입으라고 해요       4) 여기에 담으라고 해요

활동 thực hành
1. ③

-- Đáp án bài tập phần nghe và đọc
듣기       1. ①       2. ③       3. ③       4. ③       5. ④
읽기       1. ④       2. ①       3. ③       4. ③       5. ①

-- Nội dung nghe phần bài tập
1.   ① 남: 등산을 해요.       ② 남: 2차에 가요.       ③ 남: 회식을 해요.       ④ 남: 수영을 해요.
2.  ① 여: 술을 마시고 있습니다.   ② 여: 2차에 가고 있습니다.    ③ 여: 건배를 하고 있습니다.    ④ 여: 노래를 부르고 있습니다.
3. 남: 회식이 끝난 거예요?
4. 여: 오늘 새로운 직원이 왔다고 들었어요.
5. 남: 어제 단합대회는 어땠어요?
    여: 좋았어요. 동료들하고 같이 얘기를 많이 했어요.
    남: 동료들하고 많이 친해졌을 것 같아요.


Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc