10 어제 도서관에서 한국어를 공부했어요
Cấu hình nghe:

1.

tháng ba: 삼월

Nghỉ ngơi: 쉬다

địa điểm: 장소

cửa hàng bách hóa, siêu thị: 백화점

6 ngày: 육일

2.

hôm qua: 어제

chơi game: 게임하다

ngày thương binh liệt sỹ: 현충일

tháng chín: 구월

hành động: 동작

3.

1 ngày: 일일

ngày giải phóng: 광복절

đi mua sắm: 쇼핑하다

hôm nay: 오늘

tháng một: 일월

4.

tuần sau: 다음 주

Tập thể dục: 운동하다

ngày mai: 내일

cuối tuần: 주말

ngày khai sinh ra nước Hàn: 개천절

5.

tháng trước: 지난달

tháng:

ngày phật đản: 석가탄신일

Quán game: PC방

năm sau: 내년

6.

ngày trẻ em: 어린이날

ở: 에서

dầu: 오일

tháng này: 이번 달

ngay chữ Hàn Quốc: 한날

7.

Công viên: 공원

xem phim: 영화를 보다

gặp bạn bè: 친구를 만나다

ngày độc lập: 삼일절

đọc sách: 책을 읽다

8.

năm nay: 올해

3 ngày: 삼일

rằm trung thu, tết trung thu: 추석

đi dạo: 산책하다

học tiếng hàn: 한국어를 공부하다

9.

tháng hai: 이월

nấu thức ăn: 음식을 만들다

ngày quốc tế lao động: 근로자의 날

tháng bảy: 칠월

Thư viện: 도서관

10.

tết dương lịch: 신정

tháng 6: 유월

tháng bốn: 사월

8 ngày: 팔일

2 ngày: 이일

11.

tháng 10: 시월

thứ: 요일

Hát: 노래하다

tháng mười một: 십일월

9 ngày: 구일

12.

Một (th):

năm ngoái: 작년

tuần trước: 지난주

tuần này: 이번 주

tháng mười hai: 십이월

13.

Quán karaoke: 노래방

ngày giáng sinh: 크리스마스

Mười một (th): 십일

7 ngày: 칠일

Rạp chiếu phim: 영화관

14.

tháng tám: 팔월

Học: 공부하다

Hiệu sách: 서점

4 ngày: 사일

tháng sau: 다음달

15.

Quán cà phê: 커피숍

trong tuần: 주중

ngày tết: 설날

tháng năm: 오월

ngày tháng: 날짜