10 어제 도서관에서 한국어를 공부했어요

tháng năm

năm nay

hôm qua

Mười một (th)

năm sau

8 ngày

2 ngày

Quán karaoke

Một (th)

ngày mai

tháng tám

ngày quốc tế lao động

năm ngoái

Tập thể dục

thứ

9 ngày

1 ngày

tháng sau

ngay chữ Hàn Quốc

dầu

tháng 10

Quán game

ngày độc lập

tết dương lịch

đi dạo

cửa hàng bách hóa, siêu thị

tháng chín

nấu thức ăn

tuần sau

Công viên

tuần trước

tháng ba

Hát

tháng một

địa điểm

rằm trung thu, tết trung thu

chơi game

học tiếng hàn

Rạp chiếu phim

tháng này

tháng hai

tháng mười hai

tháng bốn

7 ngày

Thư viện

Quán cà phê

ngày tết

Hiệu sách

3 ngày

tháng 6

ngày tháng

hôm nay

ngày giải phóng

ngày thương binh liệt sỹ

xem phim

ngày giáng sinh

gặp bạn bè

ngày trẻ em

tuần này

Học

tháng bảy

cuối tuần

đọc sách

hành động

tháng trước

tháng mười một

ngày phật đản

trong tuần

ngày khai sinh ra nước Hàn

đi mua sắm

4 ngày

tháng

Nghỉ ngơi

6 ngày