đồ gia dụng: 가구
nhảy múa: 춤을 추다
chuẩn bị dọn bàn ăn: 상을 차리다
uống cafe , trà: 차(커피)를 마시다
cuộc hẹn: 약속을 하다
nhận hướng dẫn: 안내받다
chuẩn bị quà tặng: 선물을 비하다
lỡ hẹn: 약속을 어기다
nhà máy, công xưởng: 공장
giữ đúng lời hẹn: 약속을 지키다
ngôi nhà của vợ chồng mới cưới: 신혼집
tiến chân, tiến đưa: 배웅하다
tìm ngôi nhà: 집(을) 찾기
nhân viên: 직원
chơi game: 게임을 하다
ăn uống: 식사를 하다
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại