쉽다: Dễ
배웅하다: tiến chân, tiến đưa
술을 마시다: uống rượu
주소를 묻다: hơi địa chỉ
선물을 비하다: chuẩn bị quà tặng
직원: nhân viên
차(커피)를 마시다: uống cafe , trà
상을 차리다: chuẩn bị dọn bàn ăn
사무실: văn phòng
마중하다: ra để gặp
정말요: thật sự
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại