12 과 - 내일 약속 시간 잘 지키세요
Cấu hình nghe:

1.

약속을 하다: cuộc hẹn

약속을 어기다: lỡ hẹn

집을 찾다: tìm kiếm nhà

춤을 추다: nhảy múa

뽑다: bầu ra , bốc ra

2.

화를 내다: nổi giận, tức giận

식사를 하다: ăn uống

인사를 하다: chào hỏi

지각하다: đi muộn

초대(를)하다: mời

3.

쉽다: Dễ

배웅하다: tiến chân, tiến đưa

술을 마시다: uống rượu

주소를 묻다: hơi địa chỉ

선물을 비하다: chuẩn bị quà tặng

4.

전화를 하다: gọi điện thoại

노크를 하다: gõ cửa

안내받다: nhận hướng dẫn

참 (참으로): thực sự

방문을 하다: tới thăm

5.

요리를 하다: Nấu ăn

회의: hội nghị

신혼집: ngôi nhà của vợ chồng mới cưới

대화를 나누다: thảo luận

세제: chất tẩy

6.

상을 치우다: thu dọn bàn ăn

집들이: tiệc tân gia

약속을 지키다: giữ đúng lời hẹn

노래를 부르다: ca hát

어렵다: Khó

7.

직원: nhân viên

차(커피)를 마시다: uống cafe , trà

상을 차리다: chuẩn bị dọn bàn ăn

사무실: văn phòng

마중하다: ra để gặp

8.

공장: nhà máy, công xưởng

집(을) 찾기: tìm ngôi nhà

기다리다: Đợi

게임을 하다: chơi game

사진을 찍다: chụp ảnh

9.

안내하다: hướng dẫn

초대(를)받다: nhận mời

일정표: lịch trình

옮기다: Chuyển

가구: đồ gia dụng

10.

정말요: thật sự