ánh mắt buồn: 눈이 뻑뻑하다
nhà thuốc: 약국
bôi thuốc mỡ: 연고를 바르다
nghiêm trọng: 심하다
hệ tiêu hóa không tốt: 속이 안 좋다
cách dùng: 용법
ốm: 앓다
quấn,tháo băng: 붕대를 감다,풀다
tấm dán vết thương: 반창고를 붙이다
ánh mắt lạnh lùng: 눈에 뭐가 나다
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại