40과 - 근무하는 동안에는 일을 열심히해야지
Cấu hình nghe:

1.

Tán dóc: 잡담하다

ầm ĩ: 떠들다

ra ngoài không lý do: 무단 외출하다

viết bản tường trình: 시말서를 쓰다

trôm đồ trong công ty: 공장 비품을 훔치다

2.

chát: 채팅하다

bị giảm lương: 감봉을 당하다

đi muộn: 지각하다

mắc sai lầm: 실수하다

đánh thức: 깨우다

3.

thành thật,không thành thật: 성실하다,불성실하다

bói bí mật: 비밀을 말하다

chăm chỉ,lười: 부지런하다,게으르다

làm qua loa: 딴짓하다

bị sa thải: 해고를 당하다

4.

trống chỗ: 자리를 비우다

nghỉ làm: 결근하다

ngủ gật, khô cạn, cạn: 졸다

bị phạt: 징계를 받다

thẫn thờ, ngồi thần ra: 멍하다,멍하게 있다