41 드라이버로 해 보세요
Cấu hình nghe:

1.

kìm cộng lực, máy cắt: 절곡기

đai ốc (êcu): 너트

cái cưa:

que hàn: 용접봉

máy hàn khí ga: 가스 용접기

2.

máy mài: 그라인더(연삭기)

kìm mũi dài: 롱노즈 플라이어

máy hàn điện: 전기 용접기

đánh nhẹ , gõ nhẹ: 두드리다

mở ra: 펴다

3.

uốn, gập, uốn cong: 구부리다

kìm: 펜치

xoắn cầm tay (dùng xoắn dây thep): 결속핸들

búa: 망치

bulong: 볼트

4.

giấy ráp: 사포

sản xuất chế tạo máy móc: 제조업 기계

cái kìm: 니퍼

khoan tay: 송곳

cái đinh: 나사못

5.

cờ lê: 스패너

kìm văn tuýp nước: 파이프 렌치

máy khoan điện: 전기 드릴

cắt: 자르다

cắt, chặt, bỏ, từ bỏ: 끊다

6.

dán: 붙이다

nâng lên, giơ lên, ngước liên: 올리다

đóng: 박다

hòm đồ: 공구함

mang đến: 들여오다

7.

dụng cụ cầm tay cho sản xuất chế tạo: 제조업 수공구

dây:

máy nén không khí: 에어 콤프레서

máy cắt điện: 전기 절단기

xiết vào, vặn vào: 조이다

8.

cắt đứt: 절단하다

cái đinh:

bảng điều khiển: 컨트롤 판넬

cuộn day cáp: 전선 릴

kìm có răng: 플라이어

9.

máy đóng đai: 밴딩기

cần trục, tời: 호이스트

công cụ cho công việc: 작업에 필요한 도구

khoan, thông nhau: 뚫다

hàn: 용접하다

10.

vận chuyển: 운반하다

tô vít: 드라이버

cái đục:

xe đẩy hàng, xe goong: 핸드카

Tháo: 풀다

11.

cái bào: 대패

cái ê tô (mỏ cặp): 바이스

cái đòn bẩy (dùng nhổ đinh): 쇠지레

nơi giao dịch: 거래처

그라인더 =연삭기: 연삭기