41 드라이버로 해 보세요

máy mài

hàn

nâng lên, giơ lên, ngước liên

máy hàn điện

sản xuất chế tạo máy móc

que hàn

bảng điều khiển

máy hàn khí ga

kìm

kìm văn tuýp nước

cái đục

máy cắt điện

đánh nhẹ , gõ nhẹ

kìm có răng

kìm cộng lực, máy cắt

búa

cái đinh

máy đóng đai

xoắn cầm tay (dùng xoắn dây thep)

tô vít

đai ốc (êcu)

máy khoan điện

uốn, gập, uốn cong

cắt, chặt, bỏ, từ bỏ

giấy ráp

cái kìm

nơi giao dịch

vận chuyển

cờ lê

cái đòn bẩy (dùng nhổ đinh)

xe đẩy hàng, xe goong

mở ra

cuộn day cáp

bulong

cái bào

cái đinh

xiết vào, vặn vào

cái ê tô (mỏ cặp)

khoan, thông nhau

dụng cụ cầm tay cho sản xuất chế tạo

hòm đồ

đóng

cắt đứt

kìm mũi dài

mang đến

dán

그라인더 =연삭기

công cụ cho công việc

dây

cắt

cái cưa

cần trục, tời

Tháo

khoan tay

máy nén không khí