42과 - 모두 타 버리면 큰일이야
Cấu hình nghe:

1.

bình ga: 가스통

nơi tránh nạn: 대피소

khóa van ga: 가스 밸브를 잠그다

bị rắn cắn: 뱀에 물리다

bị dao, liềm cắt vào: (칼,낫)에 베이다

2.

ngã: 무너지다

bị đinh đâm: 못에 찔리다

đứt ngón tay (đứt hẳn): 손가락이 잘리다

bình chữa cháy: 소화기

tranh ra xa: 대피하다

3.

buộc bằng dây thừng: 끈으로 묶다

làm nguội cơ thể: 몸을 식히다

bị thủy tinh đâm: 유리가 박히다

chảy máu: 피가 나다

nguyên liệu: 자재

4.

sự cố sụp đổ: 붕괴 사고

cầm máu: 지혈하다

sự cố bị rơi trúng: 낙하 사고

rửa mặt: 눈을 씻다

hô hấp nhận tạo: 인공호흡을 하다

5.

sự cố điện giật: 감전 사고

bị ngất: 쓰러지다

ngâm vào nước lạnh: 찬물에 담그다

lối thoát hiểm: 비상구

rút nấc an toàn: 안전핀을 뽑다

6.

cuốn băng: 붕대를 감다

bị bỏng: 화상을 입다(데다)

sự cố có vật bay: 비래 사고

sự cố nổ: 폭발 사고

máu ngừng chảy: 피가 멈추다

7.

trụ nước cứu hỏa: 소화전

sự cố rò rỉ khí ga: 가스 누출 사고

khử trùng: 소독하다

sự cố hỏa hoạn: 화재 사고

nhấn chuông báo động: 비상벨이 울리다

8.

sự cố bị rơi: 추락 사고