가스통: bình ga
몸을 식히다: làm nguội cơ thể
붕괴 사고: sự cố sụp đổ
안전핀을 뽑다: rút nấc an toàn
소화전: trụ nước cứu hỏa
비상벨이 울리다: nhấn chuông báo động
손가락이 잘리다: đứt ngón tay (đứt hẳn)
피가 멈추다: máu ngừng chảy
자재: nguyên liệu
추락 사고: sự cố bị rơi
비래 사고: sự cố có vật bay
대피소: nơi tránh nạn
가스 누출 사고: sự cố rò rỉ khí ga
유리가 박히다: bị thủy tinh đâm
화상을 입다(데다): bị bỏng
화재 사고: sự cố hỏa hoạn
붕대를 감다: cuốn băng
비상구: lối thoát hiểm
(칼,낫)에 베이다: bị dao, liềm cắt vào
끈으로 묶다: buộc bằng dây thừng
찬물에 담그다: ngâm vào nước lạnh
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại