đã: 이미
nợ lương: 임금체불(하다)
không kinh doanh nữa: 폐업(하다)
khai báo: 신고(하다)
bị trục xuất về nước: 강제출국(을 당하다)
bạo hành: 폭행(하다)
tờ khai chuyển việc: 고용변동신고서
giấy đăng ký tìm việc: 구직등록필증
trốn khỏi nơi làm việc: 사업장 이탈(공장에서 도망가다)
trung tâm lao động: 고용센터
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại