43과 - 외국인등록증을 보니까 사업장을 세 번 바꿨네요
Cấu hình nghe:

1.

고용(하다): tuyển dụng

사업장 변경: thay đổi nơi làm việc

신고(하다): khai báo

이미: đã

폭언(하다): bảo ngôn, chửi mắng

2.

구직등록필증: giấy đăng ký tìm việc

폭행(하다): bạo hành

고용변동신고서: tờ khai chuyển việc

알선장: tờ giới thiệu

외국인등록증: thẻ người nước ngoài

3.

강제출국(을 당하다): bị trục xuất về nước

임금체불(하다): nợ lương

그만두다: Từ bỏ

고용센터: trung tâm lao động

사업장 이탈(공장에서 도망가다): trốn khỏi nơi làm việc

4.

폐업(하다): không kinh doanh nữa

휴업(하다): nghỉ kinh doanh

허가(하다): đồng ý, cho phép