46과 - 일요일하고 근로자의 날만 휴일근로 수당을 받는다고요?
Cấu hình nghe:

1.

ngày nghỉ theo luật định: 법정휴일

trợ cấp ngày nghỉ trong tuần: 주휴수당

nghỉ thai sản: 출산휴가

nghỉ dưỡng bệnh: 병가

ngày quốc tế lao động: 근로자의 날

2.

ngày giáng sinh: 크리스마스

ngày nghỉ hàng tháng: 월차휴가

ngày nghỉ có, không lương: 유급,무급휴일

ngày nghỉ lễ: 공휴일

nghỉ kỳ kinh nguyệt: 생리휴가