월차휴가: ngày nghỉ hàng tháng
공휴일: ngày nghỉ lễ
근로자의 날: ngày quốc tế lao động
주휴수당: trợ cấp ngày nghỉ trong tuần
유급,무급휴일: ngày nghỉ có, không lương
법정휴일: ngày nghỉ theo luật định
크리스마스: ngày giáng sinh
병가: nghỉ dưỡng bệnh
출산휴가: nghỉ thai sản
생리휴가: nghỉ kỳ kinh nguyệt
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại