49과 - 고용센터를 통해 새 직장을 구했어요
Cấu hình nghe:

1.

trấn tính: 진정하다

tư vấn: 상담하다

cuốn lịch: 달력

trung tâm phát thanh: 콜센터

tiếp tục: 계속

2.

trung tâm tư vấn: 상담소

chứng minh: 증명하다

ghi chép: 기록

thần kỳ: 신기하다

bị lừa đảo: 사기를 당하다

3.

thông dịch: 통역하다

đưa ra chứng cứ: 증거 자료를 내다

y kiến bác sĩ: 의사 소견서

tố tụng: 소송하다

Chửi mắng: 욕하다

4.

đanh,đánh nhau,bạo hành: 때리다,구타,폭행

giải quyết: 해결하다

tờ khám bệnh: 병원 진단서

khiếu nại: 고충

cằn nhằn: 잔소리하다