52 근로 조건이 좋은 편이에요
Cấu hình nghe:

1.

điều kiện làm việc: 근로 조건

nơi làm việc: 근무지

người lao động, công nhân: 취업자

được trao tư cách: 자격이 주어지다

tối đa: 최대

2.

bị sa thải: 해고하다

cung cấp: 부담하다

ký tên: 사인하다

nghề làm kho lạnh: 냉동창고업

nông:

3.

chủ sử dụng: 사업주

bán hàng: 판매업

làm việc: 근무하다

tuyển người: 사람을 뽑다

nữ tính, giới tính nữ: 여성

4.

đăng ký: 신청하다

tiền lương: 임금

thời gian làm việc: 취업 기간

có việc: 취업하다

thời gian nghỉ: 휴게 시간

5.

thông báo: 공지가 나다

số điện thoại: 전화번호

thời hạn hợp đồng: 계약 기간

biếu, cho: 제공하다

thủ tục tuyển dụng: 취업 절차

6.

giới tính nam, nam tính: 남성

số báo danh: 응시번호

ngày thi: 시험일시

trương trình cấp phép làm việc: 고용허가제

ký kết, thỏa thuận: 계약하다

7.

thu nhặt vật liệu tái sử dụng: 재생용 재료수집

bao ăn ở: 숙식

phỏng vấn thử: 면접을 보다

사인하다= 서명하다: 서명하다

về hưu: 퇴직하다

8.

có việc: 취업하다

thuê: 고용하다

thời gian thử việc: 수습 기간

nhập cảnh: 입국

giới tính: 성별

9.

ngày tháng năm sinh: 생년월일

ngày trả lương: 지급일

thuê: 고용하다

hình thức trả lương: 지급 방법

làm hợp đồng, ký kết hợp đồng: 계약을 하다

10.

tên của công ty: 업체 명

chi tiết công việc: 업무 내용

số hiệu: 번호

hộ chiếu: 여권

địa điểm thi: 시험장

11.

họ tên: 성명

nếu: 하면

ngành nghề đăng ký: 구직신청분야

thời gian làm việc: 근무시간

câu hỏi đã thi: 기출문제