면접을 보다: phỏng vấn thử
최대: tối đa
근로 조건: điều kiện làm việc
수습 기간: thời gian thử việc
취업하다: có việc
시험일시: ngày thi
여권: hộ chiếu
구직신청분야: ngành nghề đăng ký
계약을 하다: làm hợp đồng, ký kết hợp đồng
취업 절차: thủ tục tuyển dụng
고용허가제: trương trình cấp phép làm việc
공지가 나다: thông báo
취업자: người lao động, công nhân
계약 기간: thời hạn hợp đồng
냉동창고업: nghề làm kho lạnh
생년월일: ngày tháng năm sinh
업무 내용: chi tiết công việc
취업하다: có việc
전화번호: số điện thoại
해고하다: bị sa thải
성명: họ tên
임금: tiền lương
재생용 재료수집: thu nhặt vật liệu tái sử dụng
지급 방법: hình thức trả lương
자격이 주어지다: được trao tư cách
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại