Ấm áp: 따뜻하다
tiền thừa trả lại, tiền thối lại: 거스름돈
Áo sơ mi: 남방(셔츠)
Áo choàng , áo khoác: 코트(=외투)
ưa chuộng nhiều: 인기가 많다
Trung tâm mua sắm: 쇼핑센터
Hài lòng , không hài lòng: (마음에) 들다, 안들다
màu xanh nõn chuối: 연두색
Thay đổi (trao đổi): 바꾸다(=교환하다)
Bán rất chạy =bán: 잘 나가다 (=팔린다)
Gía trị gia tăng: (값이) 오르다, 내리다
màu xanh đậm: 남색
gần đây: 요즘
chòang khăn: (목도리를) 하다
Đắt , rẻ: 비싸다,싸다
màu đỏ , đỏ: 빨간색(빨강)
màu vàng, vàng: 노란색(노랑)
màu xanh da trời: 하늘색
đi ngắm cảnh: 구경하다
màu tím: 보라색
Mới vừa ra: 최근에 나오다
Đưa tiền còn dư: 거슬러 주다
Đội mũ: (모자를) 쓰다
màu xám: 회색
Trung tâm tái chế: 재활용센터
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại