Bệnh & phương pháp trị liệu phần 4
Cấu hình nghe:

1.

ngộ độc: 중독

dự phòng: 예방하다

khoa ngoại chỉnh hình: 정혀외과

bệnh thương hàn: 일사별

thầy thuốc phụ trách: 주치의

2.

thẻ bảo hiểm y tế: 의료보험증

dột quị: 졸도

chứng nghi ngờ vợ: 의부증

Mụn: 여드름

công ty dược: 제약회사

3.

chế tạo , làm , sản xuất: 조제하다

tim nhân tạo: 인공심장

được tiêm, được truyền dịch: 주사맞다

đau đường tiết liệu: 요통

bệnh truyền nhiễm: 전염병

4.

viện y tế: 의료원

nỗi đau: 아픔

phòng điều chế thuốc: 조제실

khắm ngoại trú: 왕진

ung thư tử cung: 자궁암

5.

viêm dạ dày: 위염

dược thảo: 약초

y viện: 의원

trẻ tinh thần yếu: 정박아

người bệnh thần kinh: 정신병자

6.

hiệu quả thuốc: 약효

các cơ quan nội tạng: 장기

tai ,mũi ,họng: 이비인후과

viêm ruột: 장염

chóng mặt: 어지럽다

7.

dau vặt , ốm vặt: 잔폐치레

bệnh di truyền: 유전병

mụt nhọt: 종기

viêm tai giữa: 이중염

bệnh lậu: 임질

8.

huyết áp thấp: 저혈압

tiêm phòng: 예방주사

viện điều dưỡng: 요양원

dịch sốt xuất huyết: 유행성출혈열

viễn thị: 원시

9.

dược sỹ: 약사

khoa mắt: 안과

đội ngũ y tế: 의료진

chữa trị xong hoàn toàn: 완치

bác sỹ: 의사

10.

thuốc tiêm: 주사약

viêm niệu đạo: 요도염

viêm não nhật bản: 일존뇌염

hiệu thuốc: 약방

bệnh kiết lị: 이질에 걸리다

11.

thuốc mắt: 안약

đau dạ dày: 위통

bệnh dịch: 유행병

ung thư:

ngộ độc thuốc: 약물중독

12.

khoa tâm thần: 정신과

bệnh nặng: 중병

ốm: 앓다

ung thư dạ dày: 위암

viêm loét dạ dày: 위궤양

13.

tê , mỏi: 절다

y cụ: 의료기구

bị thương nặng: 중상

bệnh tự kỷ: 자폐증

ung thư vú: 유방암

14.

chứng thiếu dinh dưỡng: 영양실조

dược liệu: 약재

bảo hiểm y tế: 의료보험

thuốc đau dạ dày: 위장약

bệnh viện đa khoa: 종합병원

15.

trầm cảm: 우울증

vào , nhập viện: 입워하다

Bệnh sida: 에이즈

tiêm (chích) thuốc: 주사

bạc nhược: 정신박약아

16.

Khoa ngoại: 외과

bệnh dạ dày: 위병

phòng cấp cứu: 응급실

đau đầu kinh tọa: 죄골신경통

bệnh thần kinh: 정신병

17.

bệnh ù tai: 이병

bệnh nhân cấp cứu: 응급환자

nhà thuốc: 약국

có mang: 임신

chứng ù tai: 이명 증

18.

truyền nhiễm: 전염

bộ kim tiêm: 주사기

Đau: 아프다

dược phẩm: 의약품

thuốc tây: 양약

19.

viêm , chứng viêm nhiễm: 염 , 염증

mắt kém: 약시

uống thuốc: 약을먹다

chữa khỏi hoàn toàn: 전치

chất dinh dưỡng: 영양제

20.

Mười (hh):

thuôc , thuốc nước: 약물

chứng đau cấp tính của dạ dày: 위경련