học tiếng hàn

Học nghĩa từ (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

chim ruồi: 벌새

Thuốc dưỡng tóc: 헤어토닉

quán cà phê: 카페

nghe bài giảng trên internet: 인터넷 강의를 듣다

tiền nộp thuế: 공과금

2.

cảnh báo chất độc: 독극물채경고

bằng tốt nghiệp: 졸업장

cần cẩu: 기중기

làm cho hư: 허물다

khách hàng: 고객

3.

cho ăn: 사료를 주다

gây tổn hại: 손해르주다

xây dựng: 건설

thức ăn gia súc: 사료

Thị xã: 시골,소도시

4.

cái kìm: 집게,펜치

Kéo in: 프린트짤림

Bộ đồ chanel: 샤넬슈트

cảnh báo: 경고

công bố , tuyên bố: 선포하다

5.

mã số đăng ký kinh doanh: 사업자등록번호

quả mọng: 산딸기류열매

giấy biên nhận: 메모

buổi tối bạn đi đâu?: 저녁에 어디에 옵니까?

sào: 장대

6.

Lớp, độ dày vải: 합연시킴

anh chị em ruột: 형제자매

sổ bảo hiểm y tế: 건강보험증

ID, tên đăng nhập: 아이디

Không có dây móc xích: 체인스터치루프빠짐

7.

Đông: 겨울

cây đào: 복숭아나무

thuốc tiêm: 주사약

cà fê: 커피

Chức năng đào lại: 공장내기는양성소

8.

nhận rượu: (술을) 권하다

Sợi đan, vải đan: 트리코트

khỉ đột gôrila: 고릴라

Nghỉ ngơi: 쉬다

nhạc trưởng: 악단장

Luyện tập [Học nghĩa từ (ngẫu nhiên)]