cá lóc: 가물치
hợp nhất: 흡수
đó là park sang a: 박상아씨에요
hân hanh, vui mừng, hài lòng: 밤갑다
vết thâm , nối ruồi: 반점
ca hát: 노래를 부르다
ngoại khoa thần kinh não: 뇌신경외과
thiết bị: 설비
hôn vào tay: 손에 입 맞추다
miệng: 입
người tặng: 기부자
quả bóng bãi biển: 물놀이용공
màu trắng: 흰색 ,백색
trà hoa cúc: 국화차
lễ Misa, thánh lễ: 미사를 드리다
Bọ hung: 쇠똥구리
giới thiệu: 추천하다
đóng gói, bao bì: 포장(하다)
quả bưởi: 자몽
xì dầu: 간장
tấn công , hành hung ai: 구타하다
cho phép thay đổi thời gian cư trú: 체류자격 변경허가
Mời: 초청하다
không có lễ phép: 예의가 없다
trai tân: 독신남, 동정남
xe tải chở hàng: 화물트럭
bệnh dịch: 돌림병
thẻ nhân viên: 사원증
rổ giặt đồ: 세탁물바구니
Lỗi vệt vải: 강도불량
đồ đạc cần chuyển: 이삿짐
nhà hiện đại: 식민스타일의 집
các llama: 라마
mũ pêre: 베레모
bút bay màu: 바보펜
tia nước: 분사기
Đường may chun: 신축심
khách: 외부인
đa văn hóa: 다문화
cằm: 턱