học tiếng hàn

Học nghĩa từ (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

thèm ăn: 입맛다시다

ảnh tác phẩm: 작품사진

Campuchia: 캄보디아

hành hương tới thánh địa: 성지 순례를 가다

thắt , cột: 띠다

2.

ra đón: 마중 나가다

bồ đà: 대마초

tiền thừa trả lại, tiền thối lại: 거스름돈

tầng hầm: 지하실

phương pháp phân loại tự động: 자동선별방법

3.

đi nhận: 받아 가다

bình café: 커피 포트

đồ gốm: 세라믹

tắm hơi: 에어샤워

tiền làm ban đêm: 야간근로수당

4.

òa, đẹp thật: 와! 멋잇네요

địa chỉ: 소재지

quyết toán trong ngày: 당일결제거래

thuê: 고용하다

Con thỏ: 토끼

5.

âm tiết: 음절

chất thải: 노폐물

Dao động: 흔들다

Hình nón: 원뿔

người bị truy nã: 수배자

6.

đơn ca: 독창

chuẩn bị quà tặng: 선물을 준비하다

bị bệnh về tiêu hóa: 배탈이 나다

đi du lịch ko mất tiền: 무전여행

giá mua , giao dịch mua vào: 매입거래

7.

Cởi đồ: 벗 다

Siêu thị: 슈버마켓

cách dùng: 용법

hai mí ,mắt hai mí: 쌍꺼풀

trượt ván: 스케이트 보드

8.

quá: 너무

lợn rừng: 멧돼지

trai tân: 독신남, 동정남

Nếp nhăn: 주름

Cắt tóc: 이발

Luyện tập [Học nghĩa từ (ngẫu nhiên)]