con lạch: 개울
trẻ mồ côi: 고아
gấp chăn: 이불을 개다
Bỏ mũi: 패고팅
Dây dệt ruy băng: 리본사
kính râm: 선글라스
Phun đen: 흑옥색
Điện báo: 전보
Nơi đánh bida: 당구장
12 cung: 황도대
máy phát điện: 발동기
phản đối: 반대하다
tàu chở dầu: 유조선
chóng mặt: 현기증
cân điện tử: 전자저울
tuabin gió: 풍력발전용터빈
sự đa dạng: 다양성
giàn trống: 플루트
mắc bệnh: 병에 걸리다
ổ đĩa cứng: 하드 디스크
tuổi: 나이
ngắn kéo để đồ: 정리장
viêm buồng trứng: 난소염
dũa: 야스리
hàng hóa được ưa chuộng: 인기상품
bệnh lâu ngày , khó chữa: 지병
khăn trùm đầu: 머리에쓰는스카프
hư , thối: 부패하다
người già: 노인
Lỗi dáng cổ: 깃성형불균일
người bán sách: 서적상인
cái xô (thùng): 양동이
kiến nghị bãi bỏ: 삭제 건의하다
tháng sau: 다음 달
kem dưỡng da cơ thể: 바디로션
người thích ăn ngon: 미식가
thực tế: 실제로
Túi dán: 덧주머니
Học vị: 졸업장,학위
thuốc gây mê: 마취제 (마비약)