đò , phà: 나루터 ,선착장
Giảng đường: 강당
máy phân loại từ tính: 자력선별기
xe bò: 짐마치
công cụ cho công việc: 작업에 필요한 도구
thiết bị hàn: 용접장비
Bếp ga: 가스레인지
đó là cái đồng hồ: 저것은 시계입니다
xuất kho: 출고하다
Trục: 칼럼
môn thể dục mềm dẻo: 건강체조
bệnh về tiêu hóa: 배탈이나다
đền ang ko vát: 앙코르 와트
thuốc viên: 알약 (정제)
dòng nước ấm: 난류
có choi young hee: 최영희씨가 있습니다
thị trường chứng khoán: 증권거래소
lò sưởi điện: 전기난로
quả dứa: 파인애플
18: 십팔
xe tải chở hàng: 화물트럭
hội trường (phòng lớn, đại sảnh): 홀
nhà an dưỡng: 펜션
mất trộm: 도독맞다
bất an, lo lắng: 불안하다
pháo đài: 요새
rượu nho: 포도주
Đăng ký đơn hàng: 오더등록
Sở thú: 동물관
xem rạp chiếu phim: 연극을 보다
lẩu bò: 쇠고기 탕
Ống dẫn kim: 침송
thường dân: 민간인
rửa mặt: 눈을 씻다
bao găng quyền anh: 권투장갑
Vú trụ: 대우주
Phòng đọc sách: 독서방
túi rác: 쓰레기봉투
Thi: 시험
May mép ko viền, may lộn dưới: 프랜치심