thèm ăn: 입맛다시다
ảnh tác phẩm: 작품사진
Campuchia: 캄보디아
hành hương tới thánh địa: 성지 순례를 가다
thắt , cột: 띠다
ra đón: 마중 나가다
bồ đà: 대마초
tiền thừa trả lại, tiền thối lại: 거스름돈
tầng hầm: 지하실
phương pháp phân loại tự động: 자동선별방법
đi nhận: 받아 가다
bình café: 커피 포트
đồ gốm: 세라믹
tắm hơi: 에어샤워
tiền làm ban đêm: 야간근로수당
òa, đẹp thật: 와! 멋잇네요
địa chỉ: 소재지
quyết toán trong ngày: 당일결제거래
thuê: 고용하다
Con thỏ: 토끼
âm tiết: 음절
chất thải: 노폐물
Dao động: 흔들다
Hình nón: 원뿔
người bị truy nã: 수배자
đơn ca: 독창
chuẩn bị quà tặng: 선물을 준비하다
bị bệnh về tiêu hóa: 배탈이 나다
đi du lịch ko mất tiền: 무전여행
giá mua , giao dịch mua vào: 매입거래
Cởi đồ: 벗 다
Siêu thị: 슈버마켓
cách dùng: 용법
hai mí ,mắt hai mí: 쌍꺼풀
trượt ván: 스케이트 보드
quá: 너무
lợn rừng: 멧돼지
trai tân: 독신남, 동정남
Nếp nhăn: 주름
Cắt tóc: 이발