nơi sống: 사는 곳
thu hồi: 회수하다
tiền vé: 요금
có hại cho sức khỏe: 건강을 해치다
Mắm tôm: 새우젓갈 간장
thấy giáo và học sinh học bài: 선샌님하고 학생이 공부합니다
lực lượng cảnh sát: 경찰력
phòng họp (hội nghị): 회의실
tốc độ (vận tốc): 속도
que hàn: 용접봉
Máy ép nước trái cây: 과즙짜는 기구
đặt may, tính đúng: 맞추다
bờ sông, ven sông: 강변
Đường chui: 아래 통로, 지하도
nơi xây dựng: 공사판
ĐH Quốc gia: 국가 대학교
khoai lang: 고구마
nhập viện: 입원
cưa máy: 동력톱
mối tình xưa, người yêu cũ: 옛사랑
Tra khóa: 지퍼부착
người lớn: 어른
giải hòa, làm lành: 화해하다
ngoại khoa vòm họng: 구강외과
nụ hôn: 키스
các loại hạt: 부럼
có việc: 취업하다
giẻ lau nước: 물걸레
chi phí di du lịch: 관광비
áo mưa: 우비
nhà của ai: 누구의 집
ngày độc lập: 삼일절
cắm trại: 캠핑
Con cò: 홍학
giông tố: 폭풍우
nhưng có thể hút thuốc ở phòng hút thuốc: 그렇지만 흡연실에서 담배를 피울 수 있어요
tôi không biết lái xe: 저는 운전 못 해요
bóng rổ: 농구
Thiếu lót tay áo hướng về trước: 소매앞달림
thông cảm cho việc riêng: 사정을 봐 주다