học tiếng hàn

Học nghĩa từ (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

Lăng tẩm: 영모,능

Chòm sao: 별자리, 성좌

Từ chuyên dùng kiểm tra: 검사용어

phiên dịch: 통역

trướng bụng, phồng: 불룩해지다

2.

thai kỳ, tuổi của thai nhi: 태기

Lỗi moi quần: 하의코단불량

vòng bi: 볼베어링

khiển trách: 견책

bảo hành: 보증

3.

hao hụt: 소멸되다

xe thể thao: 스포츠 자동차

làm khô quần áo: 옷을 말리다

dắt, dẫn, đưa: 데려가다

rẻ: 싸다

4.

cảnh báo chất phóng xạ: 방사성물질경고

ưng ý: 마음에 들다

có hoàn lại: 유상

thời gian ủy thác: 수탁시간

không, kia không phải là cái bàn: 아니오, 저것은 책상이 아닙니다

5.

thông báo chính thức: 공식적으로 통보

định đoạt , bố trí , sắp xếp: 배치하다

chát trên internet: 인터넷 채팅

phần mềm diệt virus: 바이러스 치료제

phái trước: 앞

6.

seoul nổi tiếng bởi sông hàn: 서울은 한가으로 유명해요

Nói chuyện: 이야기하다

nước lạnh: 냉수

Khoa ngoại: 외과

máy bay: 탑승

7.

mệt mỏi: 피곤

bị ho: 기침을 하다

Quần Chinos: 치노스

tuyển tập về pháp lệnh: 법령집

Máy trần: 퀼팅기

8.

nhìn xung quanh: 둘러보다

cảm giác ko thoải mái: 불쾌감

ngâm vào nước lạnh: 찬물에 담그다

địa cầu: 지구본

cha trưởng tu viện: 대수도원장

Luyện tập [Học nghĩa từ (ngẫu nhiên)]