Đĩa: 접시
bánh gatô nhân hoa quả: 타트
Sao mộc: 목성
chi trả , trả công , thanh toán: 치르다
đa văn hóa: 다문화 가정
nhớt: 윤활유
hợp pháp: 합법
mỹ nhân: 미인
hàng ghế: 좌석열
đồ khui đồ hộp: 깡통따개
mở lời nói: 말을 꺼내다
ớt xanh: 양고추
chức vụ, cấp vụ: 직위
thời tiết nắng,âm nu: 날씨가 맑다,흐리다
Ria mép: 코밑수염
Rồi – Chưa: 벌써 - 아직
hội trường tổ chức kết hôn: 결혼식장
đi bộ việt dã: 하이킹
thực phẩm có mùi thơm: 기호식품
Từ ngữ về sp chi tiết y phục: 의복구성용어
phấn: 파우더
ăm, chặt, bằm: 잘게 썰다 b
quả phụ: 미망인
đội cứu hỏa: 소방대
chân nến: 촛대
1000 won: 1000원
nghề nuôi ong: 양봉업-
Ba mươi lăm (hh): 서른 다섯
thước tròn: 마이크로
cái hộp: 함
bánh bao nhân nho: 번빵
người trông coi: 관리인
Học kì: 학기
Khổ vải: 원단폭
lưỡi dao cạo râu: 만전 면도날
Thành phố: 시내
sàn trơn: 바닥이 미끄럽다
Núi non: 산맥, 산지
phòng điều chế thuốc: 조제실
dầu thải: 폐유