học tiếng hàn

Học nghĩa từ (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

ký hiệu an toàn công nghiệp: 산업 안전표지

đồ điện tử: 전자제품

bánh mì sốp: 머핀

Trải vải: 연단

sự đoàn kết: 연대

2.

tre đậy, tre phủ bên ngoài: 덮개를 덮다

kết thúc kì học: 종강

cái tay nắm cửa: 문고리

phòng bệnh: 병실

ngớ ngẩn , mất hồn: 홀리다

3.

Kiểm tra ngẫu nhiên: 랜덤검사

xe rác: 쓰레기차

nghi lễ chào hỏi: 인사 예절

Áo choàng không tay: 방풍소매

Sự thiên vị: 편파적으로

4.

con lợn đất (trữ tiền lẻ): 돼지저금통

đạo đức: 도덕

món bột cà chua nước xốt phó mát hấp: 라자냐

bị tai nạn: 사고를 당하다

cho vào thùng giấy: 상자에 담다, 넣다

5.

ngày dự định xuất cảnh: 출국예정일

thằng nhà quê: 시골뜨기

thùng xốp: 스티로폼 상자

tác giả ảnh: 사진작가

bạn nối khố , bạn từ thời thơ ấu: 죽마고우

6.

nơi mà tôi đến vào chủ nhật là insadong: 일요일에 제가 간 곳은 인사종이에요

cúi chào: 고개숙이기

mừng thọ 60: 환갑

không, tôi không lanh, tôi thấy ấm áp: 아니오, 안 춥습니다, 따뜻합니다

chuồng gia súc: 축사

7.

viêm , chứng viêm nhiễm: 염 , 염증

Quá mỏng: (너무)얇음

Mang đi: 가져가다

hãy viết: 쓰세요

vỡ tung, nổ tung: 터뜨리다

8.

thăm quan viện bảo tàng: 박물관을 관람하다

tạm tha: 가석방

giã ngoại(cắm trại): 야영(캠핑)

nơi làm việc tối: 작업장이 어둡다

cảnh báo vật dễ nổ: 폭발풀경고

Luyện tập [Học nghĩa từ (ngẫu nhiên)]