Học từ vựng (Ngẫu nhiên)
Cấu hình nghe:

Học nghĩa từ (Ngẫu nhiên)

1.

Tôi đi một lát rồi về: 다녀오겠습니다

Tôi sẽ kiện anh ra tòa: 당신을 고소하겠다

Mếch, dựng: 심처리

tự động, tự sinh: 저절로

vận động viên chạy marathon: 마라톤선수

2.

áo của trẻ sơ sinh: 스트레칭

hoàng là người việt nam: 호앙씨는 베트남 사람입니다

thời gian ủy thác: 수탁시간

các:

Là quần: 하의프레스(레거)

3.

thuốc nhuộm: 염색 약

đố kị, ghen tị: 부럽다

dịch hạch: 흑사병

luật tái sinh tài nguyên: 자원재생공사법

kìm văn tuýp nước: 파이프 렌치

4.

tai nạn khác: 기타 재해

trễ cuộc hẹn: 약속에 늦다

chiều nay: 오늘오후

yơ:

nhà tu kín: 수도회

5.

xem rạp chiếu phim: 연극을 보다

Cầu dành cho người đi bộ: 인도교

chi tiết công việc: 업무 내용

trượt chân: 미끄러지다

Mui trần, nóc xe: 선루프

6.

nông nghiệp: 농축산업

mộng lành: 기몽

cứ, cứ như vậy: 그냥

tàu phá băng: 쇄빙선

tĩnh mạch: 정맥

7.

toa (xe) chở hàng: 화물차

trạm xe buýt: 버스터미널

Luyện nghe (Ngẫu nhiên)
Luyện viết (Ngẫu nhiên)
Trắc nghiệm (Ngẫu nhiên)

Nhắn tin Facebook cho chúng tôi