học tiếng hàn

Học phát âm (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

đò , phà: 나루터 ,선착장

Giảng đường: 강당

máy phân loại từ tính: 자력선별기

xe bò: 짐마치

công cụ cho công việc: 작업에 필요한 도구

2.

thiết bị hàn: 용접장비

Bếp ga: 가스레인지

đó là cái đồng hồ: 저것은 시계입니다

xuất kho: 출고하다

Trục: 칼럼

3.

môn thể dục mềm dẻo: 건강체조

bệnh về tiêu hóa: 배탈이나다

đền ang ko vát: 앙코르 와트

thuốc viên: 알약 (정제)

dòng nước ấm: 난류

4.

có choi young hee: 최영희씨가 있습니다

thị trường chứng khoán: 증권거래소

lò sưởi điện: 전기난로

quả dứa: 파인애플

18: 십팔

5.

xe tải chở hàng: 화물트럭

hội trường (phòng lớn, đại sảnh): 홀

nhà an dưỡng: 펜션

mất trộm: 도독맞다

bất an, lo lắng: 불안하다

6.

pháo đài: 요새

rượu nho: 포도주

Đăng ký đơn hàng: 오더등록

Sở thú: 동물관

xem rạp chiếu phim: 연극을 보다

7.

lẩu bò: 쇠고기 탕

Ống dẫn kim: 침송

thường dân: 민간인

rửa mặt: 눈을 씻다

bao găng quyền anh: 권투장갑

8.

Vú trụ: 대우주

Phòng đọc sách: 독서방

túi rác: 쓰레기봉투

Thi: 시험

May mép ko viền, may lộn dưới: 프랜치심

Luyện tập [Học phát âm (ngẫu nhiên)]