học tiếng hàn

Học nghĩa từ (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

cá lóc: 가물치

hợp nhất: 흡수

đó là park sang a: 박상아씨에요

hân hanh, vui mừng, hài lòng: 밤갑다

vết thâm , nối ruồi: 반점

2.

ca hát: 노래를 부르다

ngoại khoa thần kinh não: 뇌신경외과

thiết bị: 설비

hôn vào tay: 손에 입 맞추다

miệng: 입

3.

người tặng: 기부자

quả bóng bãi biển: 물놀이용공

màu trắng: 흰색 ,백색

trà hoa cúc: 국화차

lễ Misa, thánh lễ: 미사를 드리다

4.

Bọ hung: 쇠똥구리

giới thiệu: 추천하다

đóng gói, bao bì: 포장(하다)

quả bưởi: 자몽

xì dầu: 간장

5.

tấn công , hành hung ai: 구타하다

cho phép thay đổi thời gian cư trú: 체류자격 변경허가

Mời: 초청하다

không có lễ phép: 예의가 없다

trai tân: 독신남, 동정남

6.

xe tải chở hàng: 화물트럭

bệnh dịch: 돌림병

thẻ nhân viên: 사원증

rổ giặt đồ: 세탁물바구니

Lỗi vệt vải: 강도불량

7.

đồ đạc cần chuyển: 이삿짐

nhà hiện đại: 식민스타일의 집

các llama: 라마

mũ pêre: 베레모

bút bay màu: 바보펜

8.

tia nước: 분사기

Đường may chun: 신축심

khách: 외부인

đa văn hóa: 다문화

cằm: 턱

Luyện tập [Học nghĩa từ (ngẫu nhiên)]