Quán rượu: 술집
Bến xe liên tỉnh: 터미널
bất động sản: 부동산
Thư viện: 도서관
Trung tâm phúc lợi xã hội: 복지관
Sân bóng rổ: 농구장
Chợ: 시장
Nơi tổ chức đám tang: 장례식장
Cửa hàng tạp hoá: 편의점
Tiệm cho thuê truyện tranh: 만화방
Tiệm tạp hoá: 잡화점
Nơi đánh bida: 당구장
Tiệm cắt tóc, làm đầu: 미용실
Toà nhà thị chính: 시청
Đại sứ quán: 대사관
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại