Đèn xi nhanh: 방향 지시등
Thiết bị lọc: 공기 정화 장치
Mui xe: 엔진 뚜껑
ật để nắm tay: 붙잡음
Chìa khóa xe: 시동기/열쇠/키
Ghế ngồi: 일인용 좌석
Kính chiếu hậu: 백미러
Sang số, cần gạt số: 변속 레버
Đèn pha: 전방등
máy lọc không khí: 공기 여과기
Bộ tỏa nhiệt: 방열기
Ghế ngồi phía sau: 뒷자리, 뒷좌석
tay ghế: 팔걸이
Đèn hậu: 테일라이트, 미등
Phanh khẩn cấp: 비상 브레이크
Chỗ thông gió: 통풍구, 환기구
Cửa phía sau của xe đuôi cong: 해치백
Gương chiếu hậu: 사이드 미러
Kính chắn gió xe hơi: 앞유리창, 바람막이 창
Bánh xe dự phòng: 스페어타이어
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại