Chủ đề Những từ tình huống ở sân bay
Cấu hình nghe:

1.

thị thực: 비자

dây an toàn: 안전벨트

đường bay: 비행경로

nhập cảnh: 입국

bay ở độ cao: 비행고도

2.

thẩm tra nhập cảnh: 입국심사

đi bằng máy bay: 비행기로 가다

thời gian bay: 비행시간

chuyến bay bị hủy: 비행취소,중지

hành lý:

3.

phi cơ: 비행기

chỗ ngồi: 좌석

cất cánh: 이륙하다

hãng hàng không: 항공사

thời gian cư trú: 체류기간

4.

tờ khai xuất cảnh: 출국신고서

tìm hành lý: 침을 찾다

lên máy bay: 탑승권

hải quan sân bay: 공항세관

đổi tiền: 환전하다

5.

tờ khai nhập cảnh: 입국신고서

tiếp viên: 승무원

phi công: 조종사

tốc độ bay: 비행속도

mục đích cư trú: 체류목적

6.

trung chuyển: 가라타다

đi ,đáp ( tàu , máy bay ): 탑승하다

chuyến bay đường dài: 장거리 비행

xuất cảnh: 출국

khai báo hải quan: 세관 신고

7.

lên máy bay: 비행기를 타다

hộ chiếu: 여권

Sân bay: 공항

trong máy bay: 기내

hạ cánh: 착룍하다