thẩm tra nhập cảnh: 입국심사
đi bằng máy bay: 비행기로 가다
thời gian bay: 비행시간
chuyến bay bị hủy: 비행취소,중지
hành lý: 짐
tờ khai xuất cảnh: 출국신고서
tìm hành lý: 침을 찾다
lên máy bay: 탑승권
hải quan sân bay: 공항세관
đổi tiền: 환전하다
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại