Chuyên ngành may mặc phần 10
Cấu hình nghe:

1.

Kiểm tra mũi khâu: 편목조절

Công đoạn hoàn thiện cuối: 최종완성공정

Mở khóa học: 셋업코스

Gấp: 적음

Sọc nổi( Vải nhung): 코딩

2.

Quá dầy: 깃치수부족

Nước dịch vụ: 수돗물

Diễu đệp: 패드시티치

Nhiệt độ sôi: 탕온도

Nhăn, nhàu: 주름잡기

3.

Mềm hơn: 유연공정

Đường may góc nhọn: 예각심

Chắp: 링킹(봉합)

Dệt: 니팅

Quá trật: (너무)좁음

4.

Kỹ thuật dệt: 편물설계도

Sang dấu bằng máy: 드릴표시

Đường viền: 묶음심

Vải xéc: 서징

Nước ngầm: 지하수

5.

Lỗ: 구멍남

Kiểm tra vải: 원단검사

Bảng thông số: 사이즈스펙

Công đoạn may các bộ phận: 부분품봉제공정

Khổ dệt: 편물길이

6.

Cắt vải: 표지재단

Vải lông cừu: 모심

Bẩn: 얼룩

Lau chùi bằng bọt biển: 스폰징

Sấy khô: 건도

7.

Công đoạn may lắp ráp: 조립봉제공정

Trái, phải cổ không cân xứng: 깃좌우불균형

Dựng: 인터페이싱

Giặt: 와싱

Đường may đũng quần: 시트심(시리심)

8.

Cấu tạo đường may: 스티치조직

Nồi hấp, nồi đun hơi: 증기발생기

Nguyên liệu dệt kim: 부속편물

Thiết kế mẫu giấy: 패턴도안

May thiếu cúc khuy: 단추뿌리감기

9.

Cắt: 재단

Hạ cổ: 목낮음

Cuối đường may: 고지선박기

Không sôi: 탕세탁

Bọc, gói, bó: 묶음

10.

Nối, liên kết: 링킹

Số mũi: 스티치표시

Đo phù hợp: 적합게이지

Thẻ dập: 펀칭카드

Phân loại: 분류

11.

Lỗi dáng cổ: 깃성형불균일

Lỗi may lót vai: 어깨패드부착불량

Lạnh: 냉각

Tạo mẫu giấy: 패턴마킹

Quá trình cải tiến, trước xử lý: 전처리

12.

Quá dầy: (너무)두꺼움

Diễu sa tanh: 새틴스티치

Quá chặt, cứng: (너무) 당김

Túi trái, phải không cân xứng: 주머니좌우불균형

Êm: 원단풀어놓기

13.

Mếch, dựng: 심처리

Lỗi vị trí khuy: 단추위치불량

Mếch: 인터라이닝

Là hoàn thiện: 완성프레스

Máy giặt gia đình: 가정용세탁기

14.

Dệt kim thử nghiệm: 시편

Máy vắt quần áo: 탈수기

Moi: 잡물혼입

Cường độ xử lý: 핸들강도

Quá mỏng: (너무)얇음

15.

chỉ: 삼종스티치

Lỗi may dây định vị: 봉제부착테이프불량

Rộng: 증목

Quá dài: (너무)김

Dán nhãn: 번호넣기

16.

Quá ngắn: (너무)짧음

Nhãn hiệu thời trang: 패션닝마크

Khóa học dệt: 니팅코스

Xử lý nước ô nhiễm: 오수처리

Cài đặt: 세팅

17.

Sửa vải: 원단수선(교정)

Đường may cạp: 웨이스트심

Trải vải: 연단

Là cuối: 최종아이롱

Hấp: 증기

18.

Lỗi dập khuy, đính cúc: 단추달이불량

Hoàn thiện ngay: 중간마무리

Trái, phải thân trước không cân: 앞판좌우불균형

Quá lỏng: (너무)느슨함

Diễu trên: 톱스티치

19.

Hẹp: 김목

Sang dấu: 형지제작(마킹)

Lọc: 여과기

Quá nhỏ: (너무)작음

Viền sọc nổi: 코드파이핑

20.

Lỗi là hoàn thiện: 완성아이롱불량

Cỡ dệt: 니팅사이즈