Chuyên ngành may mặc phần 5
Cấu hình nghe:

1.

Số lượng khuy, cúc: 단추수량

Lụa tơ tằm: 가잠사

Rộng viền gấu: 접단폭

Áo cánh váy: 블라우스와 스커트

Chiều cao của cổ: 깃높이

2.

Nhuộm vải: 후염

Tổng chiều dài: 총기장

Dài măng séc: 커프길이

Số sợi, độ dày của chỉ: 실번수

Váy: 스커트

3.

Váy chun: 개더드스커트

Vải màu xám: 생지

Chiều rộng cổ dưới: 밑깃폭

Rộng măng séc: 커프폭

Dài quần(quần đùi): 하의기장

4.

Rộng dây đai trong: 벨트안폭

Sợi liên hợp: 복합섬유

In màu: 안료프린트

Cỡ hông: 히프사이즈

Rộng tay: 소매폭

5.

Chỉ lụa: 견방사

Cỡ eo: 허리사이즈

Sợi dọc trên khung cửi: 경사

Kiểm tra: 체크무늬

Xe chỉ, đánh sợi: 방적

6.

Rộng ngực: 흉폭

Tiền:

Kiểu dệt chéo: 교직

Vải dệt hoa mặt: 양면자카드

Đường kính khuy, cúc: 단추직경

7.

Dài thân sau: 등기장

Nhuộm theo con: 헹크염

Mật độ ngang trên inch: 위사밀도

Chỉ vặn mềm: 약연사

Trang phục nữ giới: 셔츠블라우스

8.

Đũng: 라이즈

Vải lụa: 실크

Ngực: 흉위

In thủ công: 수나염

Người từ chối: 데니어

9.

Chỉ hỗn hợp: 혼방사

In: 나염

Vắn xếp li: 주름스커트

Chỉ vặn chặt: 강연사

Dài tay ráp vai: 라그랑소매길이

10.

Vặn trái: S꼬임

Áo sơ mi hình chữ T: 티 셔츠

Vặn phải: Z꼬임

Vắn ngắn: 미니스컷트

Từ chuyên ngành về vài: 직물용어

11.

Dài dây đai chun: 일라스틱벤트길이

In bằng chất nhuộm: 염료프린트

Rộng vai: 어깨폭

Rộng dây đai chun: 일라스틱벤트폭

Rộng cổ sau: 목구리폭

12.

Váy bó sát người: 타이트스커트

Chỉ vặn: 연사

In máy: 기계프린트

Sợi thiên nhiên: 천연섬유

Khổ vải: 원단폭

13.

Rộng gấu áo: 스커트접단폭

Xe(Chỉ, tơ): 단섬유, 스펀

Tơ: 장섬유

Rộng đũng quần: 크러치폭

Rộng gấu tay: 소매밑단폭

14.

Vải chéo: 능직

Vải dệt hoa: 자카드

Sợi tổng hợp: 합성섬유

Chiều rộng cổ: 깃폭

Sâu cổ trước: 앞목깊이

15.

Dài áo choàng: 상의기장

Dài từ cổ sau đến tay: 목뒤+소매단까지

Khoảng cách khuy, cúc: 단추간격

Chiều dài tay: 소매기장

Sâu cổ sau: 됫목깊이

16.

Dài ống quần trong: 안가장(인심)

Sợi màu xám: 원사

Nhuộm sợi: 선염

Rộng của túi: 주머니폭

Rộng gấu quần: 하의접단폭

17.

Vải satanh: 주자직

Chiều dài cắt: 재단길이

Rộng gối: 무름폭

Mũi đan trơn: 평직

Vòng nách: 암홀

18.

Sọc sợi, vệt sô sợi: 줄무늬

Nhuộm trực tiếp: 직접염료

Vị trí túi: 주머니(위치)

Mật độ nghiêng dốc trên inch: 경사밀도

Áo cánh, áo khoác ngoài: 오바블라우스

19.

In lưới: 스크린프린트

Rộng thân sau: 등폭

Lụa thô: 생견사

Đầu tay kéo: 도비

Thuật ngữ vật liệu may mặc: 의류용어

20.

Rộng nẹp trước: 앞플라켓폭

Sợi ngang: 위사