Chuyên ngành may mặc phần 7
Cấu hình nghe:

1.

Miếng đáp, nẹp áo: 안섶(마까시)

Túi sườn: 안주머니

Đỉnh cổ: 윗깃(우아에리)

Lỗi hoàn thiện: 직물마무리불량

Dán miếng vải gia cố: 힘받이덧감

2.

Moi trên: 윗코단(우아마에)

Cá tay: 소매탭

Ve áo: 라펠

Lỗi in: 프린트불량

Đường xếp: 적음선

3.

Kéo in: 프린트짤림

Mí túi: 일자주머니

Từ chuyên dùng kiểm tra: 검사용어

Không tay: 소매없음(소데나시)

Moi: 건너뜀

4.

Khăn quàng cổ dài: 긴숄칼라

Dán và đậy: 뚜껑덧주머니

Nắp túi: 뚜껑주머니

Vải ở cổ: 칼라크로스

Túi viền: 쌍입술주머니

5.

Cổ mở: 오픈칼라

Gợn sóng: 물결침

Chân cổ: 칼라밴드(에리다이)

Bấm cổ: 칼라닛치

Lỗi độ dày của mũi kim: 밀도불량

6.

Bậc, cấp, loại: 등급

mảnh tay áo: 통판소매

Sợi se: 슬러브

Áo choàng không tay: 방풍소매

Túi sau: 뒷주머니

7.

Ve áo có đỉnh: 피크라펠

Bẩn do nước: 물오염

Cổ áo của lính thủy: 선원칼라

Vải, nguyên liệu vải: 원단,원료클레임

Tay trên: 윗소매

8.

Bắp tay: 요크소매

Bẩn do dầu: 기름오염

Chân cổ: 칼라스탠드(에리고시)

Xẻ tà tay: 소매타게

Túi đi săn: 헌팅포켓

9.

Măng séc đơn: 싱글커프

Nếp gấp ở tay: 주름접단소매

Túi cạnh: 옆주머니

Cổ dưới: 밑깃(지애리)

Tay ngắn: 반팔소매

10.

Vòng tay nách trên: 삽입소매

Bị lệch, bị nghiêng: 위곡

Tay sơmi: 셔츠소매

Điểm cổ: 깃끝

Giao lộ có dạng vòng xoay: 네잎클로버모양

11.

Tay ráp vai (Ráp thân+ống tay): 라글랑소매

Khác màu: 퇴색

Túi dán: 덧주머니

Cổ cài sát: 리퍼칼라

Nẹp tay: 소매플라켓

12.

Tay chun: 모아주름소매

Không đối xứng: 불균형

Tay bồng: 부풀린소매

Cổ xếp nếp: 드랩드칼라

Ve áo được cắt rãnh: 낫차라펠

13.

Túi hông: 힙포켓

Tay dưới: 아랫소매

Túi đựng đàn xếp: 아크디온주머니

Cơi túi mảnh: 경사입술주머니

Tay dài: 긴팔소매

14.

Bẩn, ô nhiễm: 오염

Túi đồng hồ: 시계주머니

Túi kiểu kangaroo: 캉가루포켓

Túi dây đai đơn: 편입술주머니

Lỗi dệt: 제직불량

15.

Tay kiểu pháp: 프랜치소매

Ken vai: 새들소매

Khác màu: 색상차

Mẫu bất thường, ko đều: 무늬불균일

Măng séc đôi: 더블커프

16.

Cổ áo kiểu napoleon: 나폴레옹칼라

Cổ cuộn: 롤칼라

Cổ áo được thiết kế riêng: 테일러칼라

Moi dưới: 아랫코단(시다마에)

Túi nghiêng: 경사주머니

17.

mảnh tay áo: 두쪽소매

Lỗi vệt vải: 강도불량

Đầu mút:

cửa tay, măng séc: 커프

Lỗi vải: 원단불량

18.

Túi ngực: 가슴주머니

Cổ trần: 평칼라

Lỗ: 구멍

Đường thắt: 고지선

Từ mép đến giữa bị bóng: 단과중앙색상차

19.

Kiểu tay áo cắt chung với thân: 돌만소매

Cổ áo ulster: 얼스터칼라

Dây treo: 행가루프

Miệng túi: 터진주머니

Bỏ mũi: 빠짐

20.

Khác màu theo từng vai trò: 롤별색상차

rộng cơi túi: 넓은웰트주머니