Ký hiệu biển báo Giao thông phần 2
Cấu hình nghe:

1.

Cầu: 다리

lối thoát hiểm: 비상구

Bái đậu xe: 주차장

Cầu dành cho người đi bộ: 인도교

Hướng nam: 남쪽

2.

Cấm vào: 입장사절

Biển báo: 도로표지

Coi chừng chó dữ: 맹견 주의

Nhà vệ sinh nam: 남성용 화장실

Đẩy cửa vào: 미시오

3.

Cấm các loại xe: 모두 수단금지

thang máy: 엘리베이터

Vào cửa miễn phí: 무료입장

Đường cấm: 통행금지

Hướng bắc: 북쪽

4.

Sàn còn ướt: 젗은 바닥

Cấm quay xe: 턴금지

Cấm rẽ trái: 좌회전 금지

Nhà vệ sinh nữ: 숙녀용 화장실

lối ra: 출구

5.

Cấm vượt: 추월금지

không hút thuốc: 금연

Dừng lại: 중지

Đường một chiều: 일방 통행

Đẩy cửa: 문을 미시오

6.

Đường đang thi công: 공사중

Kéo ra: 당기시오

phòng đợi: 대합실

Nguy hiểm: 위험

Hướng đông: 동쪽

7.

Sơn còn ướt: 페인트 주의

Cấm đậu xe: 주차금지 구역

Kéo cửa: 문을 당기시오

Cấm rẽ phải: 우회전 금지

Cấm xả rác: 쓰레기를 버리지마십시오

8.

Cấm đi lên cỏ: 잔디밭에들어가지마시오

Cấm chụp hình flash: 섬광 촬영금지

Hướng tây: 서쪽

Cấm chụp hình: 촬영금지

Lỗi vào: 입장

9.

Chuông báo động: 화재 경보기

Cho thuê: 임대