Sơn còn ướt: 페인트 주의
Cấm đậu xe: 주차금지 구역
Kéo cửa: 문을 당기시오
Cấm rẽ phải: 우회전 금지
Cấm xả rác: 쓰레기를 버리지마십시오
Cấm đi lên cỏ: 잔디밭에들어가지마시오
Cấm chụp hình flash: 섬광 촬영금지
Hướng tây: 서쪽
Cấm chụp hình: 촬영금지
Lỗi vào: 입장
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại