làm nông: 농사
công nghiệp hóa: 공업화
nước dùng cho công nghiệp: 공업용수
nông dân: 농사꾼
việc đồng áng: 농사일
nước công nghiệp: 공업국
hoa quả: 과일
Công nghiệp: 공업
cày cấy , trồng trọt , canh tác: 경작하다
ngũ ,cốc: 곡물
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại