Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 11
Cấu hình nghe:

1.

chơi: 즐기다

có chứ, rất ngon: 네,아주 맛있어요

bản đồ: 지도

rất hay: 아주 좋아요

sang a à, câu nghe nhạc này chưa?: 상아씨, 이 음악 들어봤어요

2.

kỳ nghỉ: 휴가

lập kế hoạch: 계획하다

nguy hiểm: 위험하다

ồn ào: 시끄럽다

khoảng: 정도

3.

có ngon không ?: 맛있어요?

rẻ: 싸다

đi nghỉ: 휴가 가다

Thiên nhiên: 자연

gần: 가깝다

4.

hoàng cũng nghe thử đi: 호앙씨도 들어 보세요

trà sâm: 인삼차

chưa, tôi chưa đến: 아니오,못 가봤어요

mùa nghỉ dưỡng: 휴가철

chưa, tôi chưa ăn: 아니오, 못 먹어 봤어요

5.

phía tây:

nam:

đi dạo: 산책을 하다

hoàng à, cậu ăn sườn nướng bao giờ chưa?: 호앙 씨, 갈비 막어 봤어요?

hương thơm: 향기

6.

hoàng cũng nên đến đó đi: 호앙씨도 가보세요

nói chuyện: 이야기를 하다

ngày mai bạn làm gì ?: 내일 뭐 할 거예요?

có chứ, rất thú vị: 네,아주 재미있어요

đồ vật: 물건

7.

thực tế: 실제로

hoàng à, cậu đã đến in sa-dong chưa ?: 호앙씨 인사동에 가 봤어요?

có hay không ?: 재미있어요

câu đùa: 농담

cảnh ban đêm: 야경

8.

Gửi: 보내다

truyền thống: 전통

nơi, địa điểm:

tôi sẽ xem phim: 영화를 볼 가예요

người tình: 연인

9.

vâng, tối cũng muốn đến in sa-dong: 네,저도 인사동에 가 보고 싶어요

xuất hiện: 나오다

nổi tiếng: 유명하다

vui vẻ: 즐겁다

phía bắc:

10.

hoàng cũng nên ăn thử đi: 호앙 씨도 먹어 보세요

mới: 새롭다

phường:

rồi, tôi nghe rồi: 네,들어봤어요

chụp ảnh: 사진을 찍다