Thời trang & trang phục phần 1
Cấu hình nghe:

1.

Quần áo thể thao: 운동복

trang điểm: 화장하다

may: 재봉

găng tay: 장갑

áo quần mặc đi ra ngoài: 외출복

2.

ăn mặc: 옷치림

Váy: 치마

giày thể thao: 운동화

phù hợp: 어울리다

Áo liền một mảnh: 원피스

3.

váy vải nhăn: 주름치마

bàn trang điểm: 화장대

Túi xách: 핸드백

tủ đứng: 옷장

Bẩn: 얼룩

4.

mở ra: 펴다

mặc: 입다

Nếp nhăn: 주름

áo quần bảo hộ lao động: 작업복

ướp: 채우다

5.

cách trang điểm: 화장술

áo cưới: 웨딩드레스

quần áo , y phục: 의복

Trang phục truyền thống của Hàn quốc: 한복

vòng nguyệt quế: 월계관

6.

Nhuộm tóc: 염색

cái túi quần: 호주머니

thắt lưng: 허리띠

quê mùa: 촌스럽다

quần áo:

7.

giấy vệ sinh: 화장지

cửa hàng áo quần: 옷 가게

cửa hàng bán hàng nhập khẩu: 양품점

thuốc nhuộm: 염색 약

Lễ phục: 예복

8.

đeo: 착용하다

Tiệm cắt tóc: 이발소

quần lót: 팬티

Áo shirts ngắn tay hình chữ T: 티셔츠

ủng: 장화

9.

quần bò, quần jean: 청바지

mỹ phẩm: 화장품

kem dưỡng da: 영양크림

áo ghi nê: 조끼

nhuộm tóc: 염색하다

10.

chăm sóc da: 피부미용

áo khoác: 외투

bay màu: 탈색

Áo khoác ngoài: 코트

áo quần trẻ em: 유아 북

11.

quần áo thể dục: 체육복

áo mưa: 우비

móc quần áo: 옷걸이

cái pin cài áo: 옷핀

mặn: 짜다

12.

tóc uốn: 파마머리

áo quần: 의상

áo quần nữ: 여성복

khăn tay lông: 털장갑

tráng , súc miệng: 헹구다

13.

hóa trang: 화장

hoa lệ , lộng lẫy: 화려하다

Dầu thơm: 향수

Tháo: 풀다

thời trang: 패션

14.

dây khóa kéo: 지퍼

thoát nước: 탈수하다

Vòng đeo tay: 팔찌

giày bằng rơm: 짚신

chất tẩy trắng: 표백제

15.

áo quần bầu: 이부복

Ví tiền: 지갑

vải: 옷감

Ngàn:

áo quần bình thường: 평상복

16.

làm xoăn: 파마하다

quản lý da: 피부관리

quần áo: 의류

sơmi: 와이셔츠

Túi: 주머니

17.

áo lông: 털옷

bị nhăn: 주름 가다

Sợi: 직물

Thêu, hàng thêu: 자수

giảm , rút: 줄이다

18.

áo ngủ: 잠옷

lễ phục , comple: 정장

mũ lông: 탈모자

đo lường , đánh giá , cân nhắc: 재다

vải: 원단

19.

giày bông: 털신

đôi: 켤레

mũ vua: 왕관