Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 44
Cấu hình nghe:

1.

mùi hôi rất nạng: 냄새가 심하다

bao tải: 마대

chất thải: 분뇨

quá ồn ào: 소음이 심하다

xử lý: 처리하다

2.

khó tính, cầu kỳ: 까다롭다

quạt thông gió: 환풍기

Rổ: 바구니

không sạch sẽ: 더럽다

mô tả: 묘사하다

3.

Môi trường: 환경

dây nhựa dẻo, dây nilông: 비닐 끈

cái thang: 사다리

vứt bỏ: 버리다

phân loại: 분리하다

4.

xe một bánh, xe rùa: 일륜차

sắp xếp: 정리하다

nói: 말하다

ngay lập tức: 바로바로

mước thải: 폐기물

5.

nước thải: 폐수

môi trường làm việc: 작업장 환경

dầu thải: 폐유

dọn dẹp: 정돈하다

sạch sẽ: 깨끗하다

6.

đước dọn dẹp: 정리가 잘 되어 있다

sơn, màu vẽ: 페인트

thông gió: 환기하다

phân gia súc: 배설물

lộn xộn: 엉망이다

7.

dọn dẹp: 치우다

xe đẩy hàng: 손수레

dễ chịu, thoải mãi: 쾌적하다