응급환자: bệnh nhân cấp cứu
통역 서비스: dịch vụ thông dịch
말씀(말): Lời nói (nói)
출입국관리사무소: Cục quản lý xuất nhập cảnh
날씨 안내: Dự báo thời tiết
응급실: phòng cấp cứu
고객상담센터: Trung tâm Dịch vụ khách hàng
위험하다: nguy hiểm
불이 나다: xảy ra hỏa hoạn
폭행을 당하다: bị tấn công
사기를 당하다: bị lừa đảo
우체국: Bưu điện
외국인력상담 센터: trung tâm hổ trợ người nước ngoài
알다: Biết
도둑질하다: trộm cắp
음주운전을 하다: Nồng độ cồn khi lái xe
곧: ngay sau
전화번호안내: Danh bạ điện thoại
범죄신고: tố cáo tội phạm
답변하다: trả lời
도둑을 맞다: bị trộm
관광 안내 전화: điên thoại hướng dấn du lịch
모르다: Không biết
안내하다: hướng dẫn
교통정보: Thông tin về giao thông
응급상황: trường hợp khẩn cấp
전기고장신고: Báo cáo vi phạm điện lực
생기다: phát sinh
민원안내: hướng dẫn khách hàng
불을 끄다: dập lửa
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại