17 휴가 때 제주도에 다녀올 거예요
Cấu hình nghe:

1.

유명하다: nổi tiếng

알맞다: đúng

단체: tập thể, đoàn thể

놀이공원: công viên trò chơi

춘천: thành phố Chuncheon

3.

여행 정보: thông tin du lịch

고르다: chọn, lựa chọn

출발하다: xuất phát, lên đường

섬: Hòn đảo

드라마 촬영지: quay phim hài kịch

4.

경주: thành phố Gyeongju

서울 시티투어: tour du lịch thành phố Seoul

대천 해수욕장: bãi biển Daecheon

제주도: jejudo

박물관을 관람하다: thăm quan viện bảo tàng

5.

알아: biết, nhận biết

기념품을 사다: mua quà lưu niệm

준비: chuẩn bị

서해안: bờ biển phía tây

빈칸: ô trống

8.

축제를 구경하다: thăm quan lễ hội

이용하다: sử dụng

도착하다: đến nơi

경복궁: Cung Kyong Buk

설악산: núi Son Rac

9.

숙소를 예약하다: đặt chỗ ở trước

가장: chủ gia đình

활동: hoạt động

얻다: nhận

동굴: hang động

10.

한강 유람선: du lịch sông Hàn

짐을 싸다: gói ghém hành lý

폭포: thác nước

여행을 계획하다: lên kế hoạch đi du lịch

민박: trú ở nhà dân

11.

외국인상담소: văn phòng tư vấn ng nước ngoài

펜션: nhà an dưỡng

유적지: khu di tích

휴가: kỳ nghỉ

바다: biển

13.

강원도: tỉnh Gangwon

여행지: địa điểm du lịch

여행을 준비하다: chuẩn bị đi du lịch

다녀가다: đi lại

해운대: bãi biển Haeundae

14.

속초: thành phố sokcho

강릉: thành phố Gangneung

표를 사다: mua vé

온천: suối nước nóng

유스호스텔: nhà nghỉ thanh niên

15.

강: Sông

벌써: đã, rồi

아름답다: đẹp, đẹp đẽ, cao đẹp(hành động)

사람들이 친절하다: người có lòng tốt

가깝다: gần